Định nghĩa của từ intercourse

intercoursenoun

giao hợp

/ˈɪntəkɔːs//ˈɪntərkɔːrs/

Từ "intercourse" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là dạng "yntercours". Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "entre corz", có nghĩa là "giữa hai bên hông". Bản thân cụm từ tiếng Pháp này là một hợp chất của "entre", nghĩa là "giữa" và "corz", nghĩa là "ribs" hoặc "hai bên hông". Vào thời trung cổ, thuật ngữ "corz" được dùng để mô tả phần thân trên, bao gồm lồng ngực và hông, được cho là những khu vực liên quan đến hoạt động tình dục. Thuật ngữ "intercourse" ban đầu được dùng để chỉ bất kỳ hình thức giao tiếp hoặc trao đổi nào giữa mọi người, không chỉ là hoạt động tình dục. Tuy nhiên, hàm ý tình dục của thuật ngữ này trở nên rõ rệt hơn theo thời gian và đến thế kỷ 16, nó đã được dùng để chỉ cụ thể hoạt động tình dục giữa hai người. Việc sử dụng thuật ngữ "intercourse" để chỉ hoạt động tình dục đã không còn được ưa chuộng vào cuối thế kỷ 20, khi các thuật ngữ rõ ràng hơn và ít hoa mỹ hơn như "sex" và "intimacy" được sử dụng. Tuy nhiên, "intercourse" vẫn là một phần của tiếng Anh và vẫn được một số người sử dụng, đặc biệt là trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc truyền thống hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu

meaningsự trao đổi ý nghĩ, sự trau đổi tình cảm

meaningsự ăn nằm với nhau, sự giao cấu

namespace

the physical activity of sex, usually describing the act of a man putting his penis inside a woman’s vagina

hoạt động thể chất của tình dục, thường mô tả hành động của một người đàn ông đưa dương vật của mình vào âm đạo của phụ nữ

Ví dụ:
  • The prosecution stated that intercourse had occurred on several occasions.

    Bên công tố tuyên bố rằng giao hợp đã xảy ra nhiều lần.

  • anal intercourse

    quan hệ qua đường hậu môn

  • Their marriage had become dissatisfying due to a lack of meaningful intercourse.

    Cuộc hôn nhân của họ trở nên không thỏa mãn vì thiếu sự giao hợp có ý nghĩa.

  • The gynecologist advised the woman to have regular intercourse to strengthen the muscles around her vagina.

    Bác sĩ phụ khoa khuyên người phụ nữ nên quan hệ tình dục thường xuyên để tăng cường cơ xung quanh âm đạo.

  • The couple's intercourse had become infrequent after the birth of their child, leaving them feeling disconnected from one another.

    Việc quan hệ tình dục của cặp đôi này trở nên thưa thớt hơn sau khi sinh con, khiến họ cảm thấy xa cách nhau.

Ví dụ bổ sung:
  • He admitted that intercourse had taken place.

    Anh ta thừa nhận việc giao hợp đã diễn ra.

  • She denied having had sexual intercourse with him.

    Cô phủ nhận đã quan hệ tình dục với anh ta.

  • She never had sexual intercourse before she was married.

    Cô chưa từng quan hệ tình dục trước khi kết hôn.

  • The judge asked if she had consented to intercourse.

    Thẩm phán hỏi liệu cô có đồng ý giao hợp hay không.

  • intercourse between consenting adults

    quan hệ tình dục giữa những người lớn đồng ý

communication between people, countries, etc.

giao tiếp giữa con người, quốc gia, v.v.

Ví dụ:
  • the importance of social intercourse between different age groups

    tầm quan trọng của giao tiếp xã hội giữa các nhóm tuổi khác nhau

  • Life is a pleasant blend of work and social intercourse.

    Cuộc sống là sự kết hợp thú vị giữa công việc và giao tiếp xã hội.

Từ, cụm từ liên quan