Định nghĩa của từ contract out

contract outphrasal verb

hợp đồng ra ngoài

////

Biểu thức "contract out" đề cập đến hành động xóa một dịch vụ, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ cụ thể khỏi một hợp đồng hoặc thỏa thuận lớn hơn. Nó thường xảy ra trong bối cảnh kinh doanh, nơi các hợp đồng được sử dụng để phác thảo các điều khoản và điều kiện của một giao dịch. Nguồn gốc của thuật ngữ "contract out" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các công đoàn lao động bắt đầu đàm phán các thỏa thuận thương lượng tập thể với người sử dụng lao động của họ. Các hợp đồng này bao gồm nhiều quyền lợi và đặc quyền khác nhau cho người lao động, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe, kế hoạch nghỉ hưu và kỳ nghỉ có lương. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người sử dụng lao động đề xuất xóa một số yếu tố khỏi hợp đồng để giảm chi phí hoặc tránh gây gánh nặng cho công ty với các khoản chi phí không cần thiết. Quá trình này được gọi là "giao thầu ngoài", vì về cơ bản, người sử dụng lao động miễn trừ cho mình một phần của thỏa thuận ban đầu. Theo thời gian, việc sử dụng "contract out" đã mở rộng ra ngoài hợp đồng lao động để bao gồm cả hợp đồng thương mại. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngành thẩm mỹ, bất động sản, bảo hiểm và các ngành khác, nơi hợp đồng là một phần quan trọng của mô hình kinh doanh. Mặc dù quá trình thuê ngoài thường gây tranh cãi, đặc biệt là trong những tình huống mà dịch vụ bị loại bỏ có lợi cho người lao động hoặc người tiêu dùng, nhưng đây vẫn là một thông lệ phổ biến trong thế giới doanh nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • Alice signed a contract with the publishing company to release her new novel.

    Alice đã ký hợp đồng với công ty xuất bản để phát hành tiểu thuyết mới của cô.

  • The businessmen carefully reviewed the terms of the contract before finalizing the deal.

    Các doanh nhân đã xem xét cẩn thận các điều khoản của hợp đồng trước khi hoàn tất thỏa thuận.

  • The athletes' contracts expired at the end of the season, leaving their future with the team uncertain.

    Hợp đồng của các vận động viên hết hạn vào cuối mùa giải, khiến tương lai của họ với đội trở nên bất định.

  • The construction company presented a detailed contract outlining the project's scope, timeline, and costs.

    Công ty xây dựng đã trình bày một hợp đồng chi tiết nêu rõ phạm vi, thời gian và chi phí của dự án.

  • The freelance writer submitted an invoice along with a copy of the contract for the completed project.

    Người viết tự do đã nộp hóa đơn cùng với bản sao hợp đồng cho dự án đã hoàn thành.

  • The couple entered into a prenuptial agreement, detailing the terms of their financial arrangements should their marriage end in divorce.

    Cặp đôi đã ký một thỏa thuận tiền hôn nhân, nêu chi tiết các điều khoản về thỏa thuận tài chính của họ trong trường hợp cuộc hôn nhân của họ kết thúc bằng ly hôn.

  • The software company granted the client a contract license, allowing them to use the program for a specific period.

    Công ty phần mềm đã cấp cho khách hàng giấy phép hợp đồng, cho phép họ sử dụng chương trình trong một khoảng thời gian cụ thể.

  • The sales representative explained the terms of the contract to the potential customer, emphasizing the product's benefits.

    Đại diện bán hàng giải thích các điều khoản của hợp đồng cho khách hàng tiềm năng, nhấn mạnh những lợi ích của sản phẩm.

  • The CEO endorsed the new contract, confident in its fair and profitable terms.

    Tổng giám đốc điều hành đã phê duyệt hợp đồng mới, tin tưởng vào các điều khoản công bằng và có lợi nhuận của nó.

  • The government negotiated a contract with the defense contractor, ensuring the nation's security while remaining cost-effective.

    Chính phủ đã đàm phán hợp đồng với nhà thầu quốc phòng, đảm bảo an ninh quốc gia trong khi vẫn tiết kiệm chi phí.