Định nghĩa của từ pact

pactnoun

hiệp ước

/pækt//pækt/

Từ "pact" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pacte," có nguồn gốc từ tiếng Latin "pactum," có nghĩa là "agreement" hoặc "giao ước". Thuật ngữ tiếng Latin là dạng danh từ của động từ "pactari," có nghĩa là "giao ước" hoặc "đồng ý". Trong tiếng Anh, từ "pact" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ một thỏa thuận hoặc hiệp ước giữa hai hoặc nhiều bên, thường liên quan đến các nghĩa vụ hoặc cam kết chung. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này cũng có thể chỉ một thỏa thuận hoặc hiệp ước chính thức, chẳng hạn như hiệp ước hòa bình hoặc hiệp ước giữa các quốc gia. Ý tưởng về một hiệp ước thường mang hàm ý về sự trang trọng, cam kết và hợp tác cùng có lợi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghiệp ước, công ước

meaninghiệp ước hoà bình

namespace
Ví dụ:
  • In order to facilitate cross-border trade, the two neighboring countries signed a pact that allowed for the free flow of goods and services.

    Để tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại xuyên biên giới, hai nước láng giềng đã ký một hiệp ước cho phép hàng hóa và dịch vụ được lưu thông tự do.

  • After months of negotiations, the companies involved in the joint venture finally agreed to a pact that outlined the terms of their partnership.

    Sau nhiều tháng đàm phán, các công ty tham gia liên doanh cuối cùng đã đồng ý ký kết một hiệp ước nêu rõ các điều khoản hợp tác của họ.

  • The athletes from the rival teams came together to sign a pact that stated their commitment to upholding the rules of fair play during the tournament.

    Các vận động viên từ các đội đối thủ đã cùng nhau ký một hiệp ước nêu rõ cam kết tuân thủ các quy tắc chơi đẹp trong suốt giải đấu.

  • The scientists in charge of the latest medical trial announced that they had secured a pact with a major pharmaceutical company to support the development of the breakthrough drug.

    Các nhà khoa học phụ trách thử nghiệm y tế mới nhất đã thông báo rằng họ đã đạt được thỏa thuận với một công ty dược phẩm lớn để hỗ trợ phát triển loại thuốc đột phá này.

  • In order to combat climate change, world leaders gathered to sign a pact that aimed to reduce greenhouse gas emissions.

    Để chống lại biến đổi khí hậu, các nhà lãnh đạo thế giới đã tập hợp lại để ký một hiệp ước nhằm mục đích giảm phát thải khí nhà kính.

  • The two companies faced a difficult decision as to whether to sign a pact that would place one as the sole provider of a certain product in a particular market.

    Hai công ty phải đối mặt với quyết định khó khăn là có nên ký một hiệp ước để một công ty trở thành nhà cung cấp duy nhất một sản phẩm nhất định tại một thị trường cụ thể hay không.

  • The newly formed economic bloc was solidified by the signing of a pact that ensured free trade and cooperation among its member states.

    Khối kinh tế mới thành lập được củng cố thông qua việc ký kết một hiệp ước đảm bảo tự do thương mại và hợp tác giữa các quốc gia thành viên.

  • The government leaders affirmed their shared values by signing a pact that protected the human rights and liberties of their citizens.

    Các nhà lãnh đạo chính phủ khẳng định các giá trị chung của họ bằng cách ký một hiệp ước bảo vệ quyền con người và tự do của công dân.

  • The negotiators representing both sides in the protracted peace talks were finally able to agree on the terms of a pact that would put an end to the ongoing conflict.

    Các nhà đàm phán đại diện cho cả hai bên trong các cuộc đàm phán hòa bình kéo dài cuối cùng đã có thể thống nhất về các điều khoản của một hiệp ước sẽ chấm dứt cuộc xung đột đang diễn ra.

  • The agreement between the universities and research institutions outlined a pact that provided funding for collaborative research projects in various fields of study.

    Thỏa thuận giữa các trường đại học và viện nghiên cứu đã vạch ra một hiệp ước cung cấp kinh phí cho các dự án nghiên cứu hợp tác trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.