Định nghĩa của từ contemporaneous

contemporaneousadjective

đương thời

/kənˌtempəˈreɪniəs//kənˌtempəˈreɪniəs/

Thuật ngữ "contemporaneous" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Latin "contemporarius", có nghĩa là "tồn tại, diễn ra hoặc sống cùng thời điểm". Thuật ngữ này được đặt ra trong thời kỳ Phục hưng, khi các học giả bắt đầu nghiên cứu các tác phẩm tiếng Latin cổ điển tìm kiếm các Mô tả ngôn ngữ để mô tả chính xác hơn các tác phẩm được tạo ra trong cùng một khung thời gian. Từ "contemporaneous" được du nhập vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, nơi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả những người và sự kiện xảy ra trong cùng một khoảng thời gian. Sau đó, nó được sử dụng để mô tả các phong trào nghệ thuật hoặc trí tuệ có chung đặc điểm và tồn tại tương tự trong cùng một khoảng thời gian. Trong nhiều thế kỷ kể từ khi ra đời, thuật ngữ "contemporaneous" đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực học thuật và trí tuệ khác nhau để mô tả các tác phẩm, sự kiện và con người có cùng khung thời gian. Ý nghĩa vốn có của tính đồng bộ tiếp tục gợi lên cảm giác liên quan, vì nó cho thấy rằng các vật thể, con người và sự kiện được mô tả là đồng thời đều có tầm quan trọng và ý nghĩa như nhau đối với thời điểm chúng diễn ra.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(: with) cùng thời (với)

meaningđương thời

namespace
Ví dụ:
  • During the contemporaneous period, famous artists such as Picasso and Dali were creating groundbreaking works at the same time.

    Trong thời kỳ đó, những nghệ sĩ nổi tiếng như Picasso và Dali đã cùng lúc sáng tác những tác phẩm mang tính đột phá.

  • The contemporary music scene is characterized by a thriving group of contemporaneous musicians who are redefining the genre.

    Bối cảnh âm nhạc đương đại được đặc trưng bởi một nhóm nhạc sĩ đương đại đang phát triển mạnh mẽ, những người đang định nghĩa lại thể loại nhạc này.

  • The contemporaneous study of human genetics has led to significant advancements in modern medicine.

    Nghiên cứu hiện đại về di truyền học con người đã dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong y học hiện đại.

  • The contemporaneous landscape has witnessed rapid urbanization and industrialization, leading to environmental concerns.

    Cảnh quan hiện đại đã chứng kiến ​​quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng, dẫn đến những lo ngại về môi trường.

  • The contemporaneous world is shaped by the intersection of technology and society, as seen in developments like smart cities and autonomous vehicles.

    Thế giới hiện đại được định hình bởi sự giao thoa giữa công nghệ và xã hội, thể hiện qua những phát triển như thành phố thông minh và xe tự hành.

  • The contemporaneous political landscape is marked by the rise of populism and the emergence of non-traditional political players.

    Bối cảnh chính trị đương thời được đánh dấu bằng sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy và sự xuất hiện của những nhân tố chính trị phi truyền thống.

  • Contemporaneous literature is characterized by experimental forms, as writers explore new ways to express themselves and connect with readers.

    Văn học đương đại được đặc trưng bởi các hình thức thử nghiệm, khi các nhà văn khám phá những cách mới để thể hiện bản thân và kết nối với độc giả.

  • The contemporaneous challenge is to balance the benefits of technological progress with the need to protect privacy and security.

    Thách thức hiện nay là cân bằng giữa lợi ích của tiến bộ công nghệ với nhu cầu bảo vệ quyền riêng tư và an ninh.

  • Contemporaneous research in neuroscience and cognitive science is shedding light on the mysteries of the human mind.

    Các nghiên cứu hiện đại về khoa học thần kinh và khoa học nhận thức đang làm sáng tỏ những bí ẩn của tâm trí con người.

  • Contemporaneous scholars and activists are pushing forward the cause of social justice and human rights, working towards a more equitable and inclusive world.

    Các học giả và nhà hoạt động đương thời đang thúc đẩy sự nghiệp công lý xã hội và nhân quyền, hướng tới một thế giới công bằng và toàn diện hơn.