phó từ
vô hại
ngây thơ, vô tội
vô hại
/ˈhɑːmləsli//ˈhɑːrmləsli/Từ "harmlessly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 và bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "harmlandlice", được dùng để mô tả thứ gì đó không gây hại hoặc thiệt hại. Từ này là sự kết hợp của "harum", có nghĩa là "harm" hoặc "thương tích", và hậu tố "-less", được dùng để chỉ sự vắng mặt của thứ gì đó. Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "harmliss", và cuối cùng, vào thế kỷ 17, nó đã phát triển thành "harmless", có nghĩa là không gây hại hoặc thương tích. Việc thêm hậu tố "-ly" vào "harmless" đã tạo ra trạng từ "harmlessly," có nghĩa là không gây hại hoặc thiệt hại. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "harmlessly" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó, được dùng để mô tả các hành động hoặc hành vi không gây hại hoặc thương tích cho bản thân hoặc người khác.
phó từ
vô hại
ngây thơ, vô tội
in a way that is unable or unlikely to cause damage or harm
theo cách không thể hoặc không có khả năng gây ra thiệt hại hoặc tổn hại
Tên lửa rơi xuống biển một cách vô hại.
Ban đầu, sở thích của ông về súng khá vô hại, nhưng sau đó nó đã trở thành nỗi ám ảnh.
in a way that is unlikely to upset or offend anyone
theo cách không có khả năng làm ai đó khó chịu hoặc xúc phạm
Cô ấy đang tán tỉnh một cách vô hại với một số chàng trai đi ngang qua.