Định nghĩa của từ janitor

janitornoun

người gác cổng

/ˈdʒænɪtə(r)//ˈdʒænɪtər/

Từ "janitor" có nguồn gốc từ Đế chế La Mã. Từ tiếng Latin "ianitor" dùng để chỉ người giữ cửa hoặc người gác cổng của một hộ gia đình hoặc tổ chức. Vào thời trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Pháp cổ là "jangier", và cuối cùng được đưa vào tiếng Anh trung đại là "janitor." Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này dùng để chỉ người chịu trách nhiệm dọn dẹp và bảo dưỡng hộ gia đình hoặc tòa nhà, bao gồm các nhiệm vụ như quét dọn, phủi bụi và trông coi đám cháy. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều trách nhiệm hơn, bao gồm quản lý chất thải và nhiệm vụ bảo vệ. Ngày nay, từ "janitor" thường được sử dụng ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh để chỉ người chịu trách nhiệm duy trì sự sạch sẽ và ngăn nắp của một tòa nhà hoặc cơ sở.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười gác cổng

meaningngười coi nhà (khi chủ đi vắng)

namespace
Ví dụ:
  • The building's janitor swept the lobby floor every night to keep it looking pristine.

    Người gác cổng tòa nhà quét sàn sảnh mỗi đêm để giữ cho tòa nhà luôn sạch sẽ.

  • The janitor rushed to clean up the spilled coffee in the break room before anyone slipped on it.

    Người gác cổng vội vã lau sạch cà phê đổ trong phòng giải lao trước khi có ai đó trượt ngã vì nó.

  • After class, the janitor mopped the hallway floor and stacked the chairs in neat rows.

    Sau giờ học, người gác cổng lau sàn hành lang và xếp ghế thành hàng ngay ngắn.

  • The janitorial staff arrived at the office building before anyone else to vacuum the carpets and empty the trash cans.

    Đội ngũ lao công đã đến tòa nhà văn phòng trước mọi người để hút bụi thảm và đổ thùng rác.

  • The gym's janitor scrubbed the locker rooms with disinfectant detergent to prevent the spread of germs.

    Người gác cổng phòng tập thể dục đã lau chùi phòng thay đồ bằng chất tẩy rửa khử trùng để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.

  • The janitor used a squeegee to wipe the windows clean of smudges and streaks.

    Người gác cổng dùng chổi cao su để lau sạch các vết bẩn và vệt trên cửa sổ.

  • The janitor left a note on the door of the classroom informing the teacher that they had vacuumed and swept the room before she arrived.

    Người gác cổng để lại một tờ giấy ghi chú trên cửa lớp học thông báo với giáo viên rằng họ đã hút bụi và quét phòng trước khi cô đến.

  • The janitorial service replaced the light bulbs that had burned out in the stairwell and made sure the emergency exits were clearly marked.

    Dịch vụ vệ sinh đã thay thế những bóng đèn bị cháy ở cầu thang và đảm bảo lối thoát hiểm được đánh dấu rõ ràng.

  • The janitor emptied the recycling bin and sorted the papers and cans into the correct bins for recycling.

    Người gác cổng đã đổ thùng tái chế và phân loại giấy và lon vào đúng thùng để tái chế.

  • The janitories in this building are quite sanitary, thanks to the diligent work of our janitorial crew.

    Khu vực vệ sinh trong tòa nhà này khá sạch sẽ nhờ vào sự làm việc chăm chỉ của đội ngũ vệ sinh của chúng tôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches