Định nghĩa của từ admin

adminnoun

quản trị viên

/ˈædmɪn//ˈædmɪn/

Thuật ngữ "admin" bắt nguồn từ tiếng Latin "administrare," có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "quản lý". Vào cuối thế kỷ 19, nó được sử dụng như một từ viết tắt của "administrative,", một thuật ngữ dùng để chỉ việc quản lý hoặc chỉ đạo một doanh nghiệp, tổ chức hoặc chính phủ. Vào những năm 1960, thuật ngữ "admin" bắt đầu được sử dụng như một cách viết tắt của "administration,", đặc biệt là trong bối cảnh tính toán và xử lý dữ liệu. Điều này là do các hệ thống máy tính và phần mềm ban đầu yêu cầu người quản trị phải quản lý và duy trì dữ liệu, chương trình và phần cứng. Ngày nay, thuật ngữ "admin" được sử dụng rộng rãi để chỉ một người chịu trách nhiệm bảo trì, quản lý và hỗ trợ các hệ thống máy tính, mạng và cơ sở hạ tầng công nghệ khác. Điều này có thể bao gồm các nhiệm vụ như thiết lập và cấu hình hệ thống, khắc phục lỗi và đảm bảo dữ liệu được an toàn và cập nhật.

namespace
Ví dụ:
  • The company appointed Jane as the new adoption of its software, which will make her the administrative or admin coordinator for the project.

    Công ty đã bổ nhiệm Jane là người áp dụng phần mềm mới, điều này sẽ khiến cô trở thành điều phối viên hành chính hoặc quản trị cho dự án.

  • As admin for the social media marketing campaign, John is responsible for scheduling posts, managing comments, and monitoring analytics.

    Là người quản trị chiến dịch tiếp thị trên mạng xã hội, John chịu trách nhiệm lên lịch đăng bài, quản lý bình luận và theo dõi phân tích.

  • In her role as admin for the conference, Sarah will ensure that all speakers and attendees have registered properly and have received the necessary materials.

    Với vai trò là người quản lý hội nghị, Sarah sẽ đảm bảo rằng tất cả diễn giả và người tham dự đã đăng ký đúng cách và nhận được các tài liệu cần thiết.

  • Tom is the admin for the team, which involves organizing meetings, managing resources, and keeping track of deadlines.

    Tom là người quản lý nhóm, chịu trách nhiệm tổ chức các cuộc họp, quản lý nguồn lực và theo dõi thời hạn.

  • As the admin for the online course, Maria is responsible for managing group discussions, answering student queries, and grading assignments.

    Là người quản trị khóa học trực tuyến, Maria chịu trách nhiệm quản lý các cuộc thảo luận nhóm, trả lời các câu hỏi của sinh viên và chấm bài tập.

  • Ann is the admin for the HR department, which involves managing records, scheduling interviews, and preparing employment contracts.

    Ann là người quản lý phòng nhân sự, chịu trách nhiệm quản lý hồ sơ, lên lịch phỏng vấn và soạn thảo hợp đồng lao động.

  • Paul is the admin for the training program, which includes creating custom learning materials, coordinating with trainers, and scheduling training sessions.

    Paul là người quản lý chương trình đào tạo, bao gồm việc tạo tài liệu học tập tùy chỉnh, phối hợp với người hướng dẫn và lên lịch các buổi đào tạo.

  • Liz is the admin for the sales department, which entails managing communication with customers, preparing reports, and organizing sales events.

    Liz là người quản lý bộ phận bán hàng, chịu trách nhiệm quản lý việc giao tiếp với khách hàng, chuẩn bị báo cáo và tổ chức các sự kiện bán hàng.

  • Hannah is the admin for the project, which means coordinating with stakeholders, managing the budget, and ensuring that the project meets its objectives.

    Hannah là người quản lý dự án, có nghĩa là phải phối hợp với các bên liên quan, quản lý ngân sách và đảm bảo rằng dự án đạt được mục tiêu.

  • Steve is the admin for the IT department, which involves managing computer systems, troubleshooting technical issues, and providing technical support to users.

    Steve là quản trị viên của phòng CNTT, chịu trách nhiệm quản lý hệ thống máy tính, khắc phục sự cố kỹ thuật và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches