Định nghĩa của từ coniferous

coniferousadjective

cây lá kim

/kəˈnɪfərəs//kəˈnɪfərəs/

Từ "coniferous" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "con", nghĩa là "together", và "ferre", nghĩa là "mang hạt". Điều này ám chỉ thực tế là các loài thực vật lá kim, chẳng hạn như cây thân gỗ và cây bụi, tạo ra nón để mang hạt của chúng. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "conifer" được đặt ra để mô tả những loài thực vật này, và sau đó, tính từ "coniferous" xuất hiện để mô tả các đặc điểm của chúng. Ngày nay, rừng lá kim được tìm thấy ở các vùng ôn đới và phương bắc, chủ yếu là các loài như thông, vân sam và linh sam. Thuật ngữ "coniferous" thường được sử dụng trong thực vật học, sinh thái học và bảo tồn để mô tả các loại hệ sinh thái cụ thể này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thực vật học) có quả nón; (thuộc) loại tùng bách

namespace
Ví dụ:
  • The verdant coniferous forest, adorned with towering firs and pines, provided a captivating vista that left me in awe.

    Khu rừng lá kim xanh tươi, được tô điểm bằng những cây thông và linh sam cao chót vót, tạo nên một khung cảnh quyến rũ khiến tôi phải kinh ngạc.

  • Coniferous trees, such as the spruce and hemlock, offer shelter to a myriad of wildlife, making them an indispensable element of the ecosystem.

    Cây lá kim, chẳng hạn như cây vân sam và cây độc cần, cung cấp nơi trú ẩn cho vô số động vật hoang dã, khiến chúng trở thành một thành phần không thể thiếu của hệ sinh thái.

  • I gazed upon the coniferous landscape with a sense of tranquility, feeling the calming essence of nature seep into my soul.

    Tôi ngắm nhìn quang cảnh rừng lá kim với cảm giác yên bình, cảm nhận được bản chất êm dịu của thiên nhiên thấm vào tâm hồn.

  • Traversing through the coniferous wilderness, I marveled at the majestic boughs of the conifers, each branch bejeweled with shining drops of dew.

    Đi qua vùng hoang dã cây lá kim, tôi ngạc nhiên trước những cành cây lá kim hùng vĩ, mỗi cành cây đều được trang trí bằng những giọt sương sáng lấp lánh.

  • The coniferous woodland stands guard, an eternal sentinel that bears witness to the changing hues of the seasons.

    Rừng cây lá kim đứng canh gác, như một người lính canh vĩnh cửu chứng kiến ​​sự thay đổi sắc màu của các mùa.

  • Wrapped within the velvet stillness of the coniferous forest, the sound of my footsteps echoed softly along the forest floor.

    Chìm trong sự tĩnh lặng như nhung của khu rừng lá kim, tiếng bước chân của tôi vang vọng nhẹ nhàng trên nền rừng.

  • Cradled within the stillness of the coniferous woodland, I pondered the mysteries of the universe and felt a poignant connection to the world around me.

    Nằm giữa sự tĩnh lặng của khu rừng lá kim, tôi suy ngẫm về những điều bí ẩn của vũ trụ và cảm thấy mối liên hệ sâu sắc với thế giới xung quanh.

  • The coniferous trees, with their timber-layered barks and resolute presence, are a visible symbol of age-old perseverance.

    Những cây lá kim, với lớp vỏ cây nhiều lớp và sự hiện diện kiên cường, là biểu tượng hữu hình của sự kiên trì lâu đời.

  • The crisp, airy scent of the pine and cedar trees, filling my senses, acted as a reminder of the coniferous beauty that is forever etched in my soul.

    Mùi hương tươi mát, trong lành của cây thông và tuyết tùng tràn ngập các giác quan của tôi, như nhắc nhở tôi về vẻ đẹp của cây lá kim mãi mãi khắc ghi trong tâm hồn.

  • A joyous evening spent amidst the dancing lights of the starry sky and the haunting chirps of the crickets, set against the background of the coniferous woodland, epitomized the peacefulness of life's simple pleasures.

    Một buổi tối vui vẻ giữa bầu trời đầy sao lấp lánh và tiếng dế kêu ríu rít, giữa rừng lá kim, tượng trưng cho sự thanh bình của những thú vui giản dị trong cuộc sống.