Định nghĩa của từ spruce

sprucenoun

cây bách tung

/spruːs//spruːs/

Từ "spruce" bắt nguồn từ một ngôn ngữ Scandinavia, có thể là tiếng Na Uy hoặc tiếng Sami. Vào cuối những năm 1600, khi các thương nhân người Anh lần đầu tiên bắt gặp những cây này ở vùng đông bắc của nơi hiện là Canada, họ nhận thấy nhựa thông chảy ra từ chúng giống với các khoáng chất có mặt tro được gọi là spar (hoặc spar agate, cụ thể là) được tìm thấy ở các vùng khai thác mỏ của Scandinavia. Trong tiếng Anh, từ để chỉ những khu rừng này ban đầu là "spar agates" hoặc "sparthagaites" trong tiếng Anh trung đại—một bản dịch của tiếng Pháp "sapins" do các nhà thám hiểm người Pháp mang về. Những từ này dùng để chỉ cả nhựa thông lấp lánh của cây và bản thân những cây đó. Cuối cùng, từ "spar agate" hoặc các biến thể của nó không còn được ưa chuộng trong tiếng Anh của người Scotland và tiếng Gaelic của người Scotland, và đến cuối những năm 1700, nó đã được rút gọn thành "spruce" trong cả hai ngôn ngữ. Tiếng Anh, đến lượt mình, bắt đầu sử dụng thuật ngữ tiếng Anh Scotland cho những loại cây này, sau đó thuật ngữ này đã du nhập vào tiếng Anh Mỹ. Ngày nay, "spruce" là thuật ngữ chung hơn được sử dụng để mô tả các loại cây thường xanh khác nhau trên toàn thế giới, bao gồm các loài có nguồn gốc từ Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á và khu vực Thái Bình Dương. Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của từ "spruce" đóng vai trò là một ví dụ hấp dẫn về cách so sánh ngôn ngữ đang diễn ra và vay mượn ngôn ngữ nước ngoài làm phong phú thêm vốn từ vựng của chúng ta và cách chúng ta hiểu thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây vân sam

type tính từ

meaningchải chuốt, diêm dúa, bảnh bao

namespace

an evergreen forest tree with leaves like needles

một cây rừng thường xanh có lá như lá kim

Ví dụ:
  • The landscaper recommended sprucing up the front yard by planting some new evergreen trees and trimming the overgrown bushes.

    Người thiết kế cảnh quan khuyên nên làm đẹp sân trước bằng cách trồng một số cây thường xanh mới và cắt tỉa những bụi cây rậm rạp.

  • After a long day at work, Karen decided to spruce herself up with a quick shower and some freshening makeup.

    Sau một ngày dài làm việc, Karen quyết định làm mới bản thân bằng cách tắm nhanh và trang điểm nhẹ.

  • The company's marketing strategy needed a little sprucing up to appeal to a younger demographic.

    Chiến lược tiếp thị của công ty cần được cải tiến một chút để thu hút nhóm nhân khẩu trẻ hơn.

  • The room felt drab and lifeless, but adding a few spruced-up potted plants helped to bring it to life.

    Căn phòng trông buồn tẻ và vô hồn, nhưng việc thêm một vài chậu cây xanh đã giúp nó trở nên sống động hơn.

  • The job interviewer suggested sprucing up my resume by highlighting my most recent and relevant work experience.

    Người phỏng vấn đề nghị tôi làm đẹp sơ yếu lý lịch bằng cách nêu bật kinh nghiệm làm việc gần đây nhất và có liên quan nhất.

the soft wood of the spruce, used, for example, in making paper

gỗ mềm của cây vân sam, ví dụ, được sử dụng để làm giấy