Định nghĩa của từ cypress

cypressnoun

cây bách

/ˈsaɪprəs//ˈsaɪprəs/

Từ "cypress" có nguồn gốc phong phú và cổ xưa. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "κυπάρισσος" (kuparissos), dùng để chỉ loài cây thường xanh Cupressus sempervirens. Nhà thơ Hy Lạp Homer đã sử dụng từ này trong bài thơ sử thi Iliad của mình để mô tả cây bách như một biểu tượng của sự thương tiếc và mất mát. Bản thân từ tiếng Hy Lạp được cho là bắt nguồn từ tên của nhân vật thần thoại Cupyeris, người gắn liền với cây này. Từ tiếng Latin chỉ cây bách, "cupressus", cũng có từ thời cổ đại và được nhà tự nhiên học người La Mã Pliny the Elder sử dụng. Trong suốt chiều dài lịch sử, cây bách gắn liền với sự thương tiếc, cái chết và cuộc sống vĩnh hằng, và từ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau để mô tả không chỉ cây mà còn cả ý nghĩa tượng trưng của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây bách

namespace
Ví dụ:
  • The tall, slender cypress trees lining the shore provided a natural barrier against the strong winds whipping off the sea.

    Những cây bách cao, mảnh khảnh dọc bờ biển tạo thành một rào cản tự nhiên ngăn chặn những cơn gió mạnh thổi từ biển vào.

  • The cypress trees in the cemetery cast haunting shadows over the gravestones, adding to the eerie atmosphere.

    Những cây bách trong nghĩa trang đổ bóng ma quái lên các bia mộ, làm tăng thêm bầu không khí rùng rợn.

  • The cypress branches, heavy with foliage, bent under the weight of the rain, creating an archway for those walking beneath.

    Những cành bách, trĩu nặng lá, cong xuống dưới sức nặng của mưa, tạo thành một mái vòm cho những người đi bên dưới.

  • A solitary bird, perched on a cypress bough, sang a mournful melody that carried on the wind.

    Một con chim đơn độc đậu trên cành bách, hót lên giai điệu buồn thảm lan tỏa trong gió.

  • The ancient cypress trees, over a hundred feet tall, watched the sky darken as a storm approached.

    Những cây bách cổ thụ cao hơn trăm feet dõi theo bầu trời tối dần khi cơn bão đang ập đến.

  • The real estate developer sought to uproot the centuries-old cypress trees to make way for a new development, but the locals fought against the destruction.

    Nhà phát triển bất động sản đã tìm cách nhổ bỏ những cây bách hàng thế kỷ để nhường chỗ cho một dự án phát triển mới, nhưng người dân địa phương đã phản đối việc phá hủy.

  • The aroma of pine and cypress mingled in the air as we walked through the nature reserve, a peaceful retreat from the hustle and bustle of the city.

    Mùi thơm của thông và bách hòa quyện trong không khí khi chúng tôi đi qua khu bảo tồn thiên nhiên, một nơi nghỉ ngơi yên bình tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • The cypress tree, stripped bare by the harsh winter, stood defiant against the unrelenting rain that lashed against it.

    Cây bách, trơ trụi cành vì mùa đông khắc nghiệt, vẫn hiên ngang đứng vững trước cơn mưa liên miên trút xuống.

  • The cypresses in the park provided a tranquil setting, with their wide-spreading branches creating a canopy that provided a cool respite from the hot sun.

    Những cây bách trong công viên mang đến một khung cảnh yên tĩnh, với những cành cây xòe rộng tạo thành tán cây mát mẻ, xua tan cái nắng nóng.

  • The cypress trunks, with their distinctive horizontal chop marks, spoke of their ancient essence, sealed away centuries of history and the story of their survival over time.

    Những thân cây bách, với những vết chặt ngang đặc trưng, ​​nói lên bản chất cổ xưa của chúng, lưu giữ hàng thế kỷ lịch sử và câu chuyện về sự tồn tại của chúng theo thời gian.

Từ, cụm từ liên quan