Định nghĩa của từ juniper

junipernoun

cây bách xù

/ˈdʒuːnɪpə(r)//ˈdʒuːnɪpər/

Từ "juniper" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Từ "juniperus" trong tiếng Latin dùng để chỉ cây bách xù, một loại cây thường xanh hoặc cây bụi. Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "iou-ipēr" (िउ-ἰπήρ), có nghĩa là "làm trẻ hóa", có thể là do cây này cho ra quả mọng màu đỏ được dùng để chữa đau khớp và các bệnh khác. Từ "juniperus" trong tiếng Latin sau đó được đưa vào tiếng Pháp cổ với tên gọi là "jénipier", sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "juniper". Thuật ngữ này vẫn tương đối không thay đổi kể từ đó, với tiếng Anh hiện đại vẫn sử dụng "juniper" để chỉ cây, quả mọng của cây và thậm chí cả rượu có hương vị gin được chưng cất từ ​​quả mọng của cây.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây cối

namespace
Ví dụ:
  • The hikers came across a grove of juniper trees, their scaly bark and blue-green foliage adding a sense of calm to the forest.

    Những người đi bộ đường dài đi qua một rừng cây bách xù, lớp vỏ có vảy và tán lá xanh lam mang lại cảm giác bình yên cho khu rừng.

  • The gin distillery infused the drink with the aromatic flavor of juniper berries freshly picked from the nearby trees.

    Nhà máy chưng cất rượu gin đã truyền vào thức uống hương vị thơm ngon của quả bách xù vừa hái từ những cây gần đó.

  • The ornithologist spotted a pair of grey-headed juniper tit mice playing on the branches of the juniper bushes in the reserve.

    Nhà điểu học phát hiện một cặp chim đầu xám đang chơi đùa trên cành cây bách xù trong khu bảo tồn.

  • The wiry branches of the juniper shrubs surrounded the snow-covered house, making it seem like an exotic oasis amidst the sea of white.

    Những cành cây bách xù cứng cáp bao quanh ngôi nhà phủ đầy tuyết, khiến nó trông giống như một ốc đảo kỳ lạ giữa biển tuyết trắng.

  • The candles flickered, releasing the fragrant scent of juniper and pine wood, creating a cozy and inviting atmosphere in the living room.

    Những ngọn nến nhấp nháy, tỏa ra mùi thơm của cây bách xù và gỗ thông, tạo nên bầu không khí ấm cúng và hấp dẫn trong phòng khách.

  • The scent of juniper and lavender drifted lazily through the air as the spa therapist administered a relaxing massage to the client.

    Mùi hương của cây bách xù và hoa oải hương thoang thoảng trong không khí khi chuyên viên spa đang mát-xa thư giãn cho khách hàng.

  • The trail through the forest stretched on uninterrupted, passing by majestic juniper trees with branches that seemed to reach the sky.

    Con đường mòn xuyên qua khu rừng trải dài không ngừng, đi qua những cây bách xù hùng vĩ với những cành cây dường như vươn tới bầu trời.

  • The children built a fortress in the juniper bushes, gathered around a miniature campsite with makeshift chairs and a table made of two logs.

    Những đứa trẻ xây dựng một pháo đài trong bụi cây bách xù, tụ tập quanh một khu cắm trại thu nhỏ với những chiếc ghế tạm bợ và một chiếc bàn làm từ hai khúc gỗ.

  • The meditative Zen garden surrounded by juniper shrubs provided a tranquil and serene space for contemplation.

    Khu vườn thiền định được bao quanh bởi những bụi cây bách xù mang đến không gian yên tĩnh và thanh bình để chiêm nghiệm.

  • The blue hues of the juniper fruits, piled up in a dried mass, complemented the vibrant reds and yellows of autumn leaves in the rustic setting.

    Màu xanh của quả bách xù được chất thành từng đống khô, làm nổi bật màu đỏ và vàng rực rỡ của lá mùa thu trong bối cảnh mộc mạc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches