Định nghĩa của từ conduction

conductionnoun

dẫn điện

/kənˈdʌkʃn//kənˈdʌkʃn/

Từ "conduction" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "conductus" có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "hướng dẫn", và khái niệm hướng dẫn hoặc dẫn dắt này là cốt lõi của ý tưởng về sự dẫn truyền. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "conductus" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "conduction", ám chỉ hành động hướng dẫn hoặc dẫn dắt một cái gì đó, chẳng hạn như một đám đông hoặc một đoàn diễu hành. Theo thời gian, ý nghĩa của "conduction" được mở rộng để bao gồm việc truyền nhiệt, điện hoặc âm thanh qua một môi trường, chẳng hạn như dây hoặc vật liệu. Vào thế kỷ 17, các nhà khoa học như Galileo Galilei và René Descartes đã sử dụng thuật ngữ "conduction" để mô tả sự truyền nhiệt giữa các vật thể và kể từ đó nó đã trở thành một khái niệm cơ bản trong vật lý và kỹ thuật. Ngày nay, từ "conduction" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả quá trình truyền năng lượng hoặc thông tin qua một phương tiện nào đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) sự dẫn; tính dẫn

meaningđộ dẫn (nhiệt điện)

typeDefault

meaning(Tech) sự truyền dẫn

namespace
Ví dụ:
  • In solids, heat is transferred through a process called conduction. For instance, if you place a pan on a stove, the heat from the burner is conducted through the metal of the stove to the pan, causing it to heat up.

    Trong chất rắn, nhiệt được truyền qua một quá trình gọi là dẫn nhiệt. Ví dụ, nếu bạn đặt một cái chảo lên bếp, nhiệt từ đầu đốt sẽ được dẫn qua kim loại của bếp đến chảo, khiến chảo nóng lên.

  • Conduction is the mode of heat transfer that occurs when two objects in contact with each other have different temperatures. For example, if you hold a hot cup of coffee with your bare hand, the heat from the coffee is conducted through the material of the cup and into your hand.

    Dẫn nhiệt là phương thức truyền nhiệt xảy ra khi hai vật thể tiếp xúc với nhau có nhiệt độ khác nhau. Ví dụ, nếu bạn cầm một tách cà phê nóng bằng tay không, nhiệt từ cà phê sẽ truyền qua vật liệu của tách và vào tay bạn.

  • Conductive materials, such as metals, have a high conductivity and are able to transmit heat easily. For illustration, if you touch a hot iron with your hand, the iron's high conductivity allows heat to be quickly transferred to your skin, causing a burn.

    Vật liệu dẫn điện, chẳng hạn như kim loại, có độ dẫn điện cao và có thể truyền nhiệt dễ dàng. Ví dụ, nếu bạn chạm vào bàn là nóng bằng tay, độ dẫn điện cao của bàn là cho phép nhiệt nhanh chóng truyền đến da bạn, gây bỏng.

  • Conduction is responsible for the transfer of heat through walls and buildings. For example, during winter nights, the inside of a house tends to conduct heat outward through the walls, resulting in a drop in temperature.

    Dẫn nhiệt chịu trách nhiệm truyền nhiệt qua tường và tòa nhà. Ví dụ, vào những đêm mùa đông, bên trong ngôi nhà có xu hướng dẫn nhiệt ra ngoài qua tường, dẫn đến nhiệt độ giảm.

  • Conduction also plays a crucial role in the functioning of electronic devices. In a computer chip, the flow of electrical current generates heat, which is conducted away from the chip by the materials it is made of to ensure it does not overheat.

    Dẫn điện cũng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các thiết bị điện tử. Trong chip máy tính, dòng điện tạo ra nhiệt, nhiệt được dẫn ra khỏi chip bằng vật liệu tạo nên chip để đảm bảo chip không bị quá nóng.

  • In certain cases, it is possible to reduce conductivity and, subsequently, the amount of heat transferred by using heat-resistant materials such as fiberglass or ceramics to insulate buildings.

    Trong một số trường hợp, có thể giảm độ dẫn nhiệt và sau đó là lượng nhiệt truyền đi bằng cách sử dụng vật liệu chịu nhiệt như sợi thủy tinh hoặc gốm sứ để cách nhiệt cho tòa nhà.

  • The distance through which heat is conducted is called thermal conductivity. Different materials have varying thermal conductivities that determine how well they conduct heat.

    Khoảng cách dẫn nhiệt được gọi là độ dẫn nhiệt. Các vật liệu khác nhau có độ dẫn nhiệt khác nhau quyết định mức độ dẫn nhiệt của chúng.

  • Another example of conduction in everyday life occurs when you're cooking on a stovetop. If you try to move a pan while it's still very hot, it might get stuck to the stovetop due to the strong conduction of heat between the surface of the stovetop and the bottom of the pan.

    Một ví dụ khác về sự dẫn nhiệt trong cuộc sống hàng ngày xảy ra khi bạn nấu ăn trên bếp. Nếu bạn cố di chuyển một chiếc chảo khi nó vẫn còn rất nóng, nó có thể bị kẹt vào bếp do sự dẫn nhiệt mạnh giữa bề mặt bếp và đáy chảo.

  • Even in liquids, heat is transferred through conduction. For example, when you hold an icy cold drink in your hand, the heat from your hand is conducted into the drink, causing it to warm up gradually.

    Ngay cả trong chất lỏng, nhiệt cũng được truyền qua dẫn nhiệt. Ví dụ, khi bạn cầm một ly nước đá lạnh trên tay, nhiệt từ tay bạn sẽ truyền vào ly nước, khiến ly nước ấm dần lên.

  • Conduction also occurs between solids and their surroundings, such as the floor and

    Sự dẫn điện cũng xảy ra giữa các chất rắn và môi trường xung quanh chúng, chẳng hạn như sàn nhà và