Định nghĩa của từ concrete mixer

concrete mixernoun

máy trộn bê tông

/ˈkɒŋkriːt mɪksə(r)//ˈkɑːnkriːt mɪksər/

Thuật ngữ "concrete mixer" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 do quá trình đô thị hóa nhanh chóng và phát triển cơ sở hạ tầng diễn ra trong thời gian đó. Trước khi máy trộn bê tông ra đời, những người thợ xây dựng trộn bê tông bằng tay, sử dụng xe cút kít và xẻng, đây là một quá trình chậm và tốn nhiều công sức. Máy trộn bê tông đầu tiên được cấp bằng sáng chế tại Hoa Kỳ vào năm 1907 bởi một người Scotland tên là Thomas Robe Ruth. Thiết kế của Ruth có một trống quay, được gắn trên toa xe hoặc xe kéo, cho phép trộn một lượng lớn bê tông trong một lần vận hành. Trống được đổ đầy cát, sỏi và nước, sau đó là xi măng. Quá trình trộn diễn ra khi trống quay, đảm bảo rằng tất cả các thành phần được trộn đều. Tên "concrete mixer" là thuật ngữ mô tả cho thiết bị này, vì nó trộn bê tông, một chất được tạo thành từ nước, xi măng và cốt liệu như cát và sỏi, tạo ra vật liệu xây dựng bền và đa năng. Ngày nay, máy trộn bê tông rất phổ biến tại các công trường xây dựng vì chúng là công cụ thiết yếu để tạo ra khối lượng lớn bê tông cần thiết cho các dự án xây dựng hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The construction crew has been working diligently all day and the constant hum of the concrete mixer can be heard in the distance.

    Đội thi công đã làm việc chăm chỉ suốt cả ngày và tiếng ồn liên tục của máy trộn bê tông có thể nghe thấy từ xa.

  • The concrete mixer churned and mixed the raw materials until it became a consistent, smooth paste.

    Máy trộn bê tông khuấy và trộn đều các nguyên liệu thô cho đến khi tạo thành hỗn hợp mịn, đồng nhất.

  • The contractor requested that we place the order for the concrete mixer as soon as possible because the construction project has a tight deadline.

    Nhà thầu yêu cầu chúng tôi đặt hàng máy trộn bê tông càng sớm càng tốt vì dự án xây dựng có thời hạn gấp.

  • The concrete mixer was parked outside the construction site, its massive drum turned and mixer blades spinning in preparation for the next batch of concrete.

    Máy trộn bê tông được đỗ bên ngoài công trường xây dựng, cái trống lớn của nó đang quay và cánh trộn đang quay để chuẩn bị cho mẻ bê tông tiếp theo.

  • The concrete mixer's beeping signals that it is time for another load of concrete to be dumped into the awaiting wheelbarrows.

    Tiếng bíp của máy trộn bê tông báo hiệu đã đến lúc đổ một mẻ bê tông khác vào xe cút kít đang chờ sẵn.

  • The construction workers carefully guided the concrete mixer's chute to direct the freshly mixed concrete into the forms.

    Các công nhân xây dựng cẩn thận điều khiển máng trộn bê tông để dẫn bê tông mới trộn vào khuôn.

  • The concrete mixer's powerful engine roared as it loaded another batch of sand, gravel, and water for the next task.

    Động cơ mạnh mẽ của máy trộn bê tông gầm rú khi nó tiếp tục trộn cát, sỏi và nước để thực hiện nhiệm vụ tiếp theo.

  • The concrete mixer's exact measurements of each component ensured that the concrete had the perfect mix for the job.

    Các phép đo chính xác của từng thành phần trong máy trộn bê tông đảm bảo bê tông có hỗn hợp hoàn hảo cho công việc.

  • Thanks to the concrete mixer, the construction project progressed smoothly, avoiding any delays or bumps in the road.

    Nhờ có máy trộn bê tông, dự án xây dựng diễn ra suôn sẻ, tránh được mọi sự chậm trễ hay trục trặc trên đường.

  • The concrete mixer's efficiency and accuracy in producing the perfect concrete blend were truly impressive, saving the construction team both time and money.

    Hiệu quả và độ chính xác của máy trộn bê tông trong việc tạo ra hỗn hợp bê tông hoàn hảo thực sự ấn tượng, giúp đội thi công tiết kiệm cả thời gian và tiền bạc.