Định nghĩa của từ requisition

requisitionnoun

trưng dụng

/ˌrekwɪˈzɪʃn//ˌrekwɪˈzɪʃn/

Từ "requisition" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "requisita", có nghĩa là "những thứ cần thiết". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ này được dùng để chỉ hàng hóa hoặc vật phẩm mà các giáo đoàn của Giáo hội yêu cầu, chẳng hạn như sách, lễ phục hoặc thực phẩm dự trữ. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được các tổ chức quân sự và chính phủ sử dụng để mô tả các quy trình đặt hàng, mua sắm và cung cấp các nguồn lực và thiết bị thiết yếu cần thiết cho nhu cầu hoạt động và chiến lược. Việc trưng dụng trở thành một thông lệ tiêu chuẩn trong thời chiến, với các chỉ huy và quan chức quân đội nộp đơn trưng dụng vũ khí, đạn dược, binh lính và các nguồn lực và vật tư cần thiết để duy trì hoạt động của lực lượng vũ trang. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "requisition" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các doanh nghiệp yêu cầu nguồn lực hoặc thiết bị đến các tổ chức xin tài trợ cho các dự án cụ thể, đến các cơ quan chính phủ yêu cầu nguồn lực cho các nỗ lực cứu trợ khẩn cấp hoặc thảm họa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự yêu cầu

meaningtiêu chuẩn đòi hỏi

examplethe requisitions for a university degree: các tiêu chuẩn được cấp bằng đại học

meaninglệnh

exampleunder the requisition of the town council: theo lệnh của hội đồng thành phố

type ngoại động từ

meaningtrưng dụng, trưng thu

namespace
Ví dụ:
  • The army has issued a requisition for 0 new tents to accommodate the troops during the upcoming training exercises.

    Quân đội đã ban hành lệnh yêu cầu 0 lều trại mới để phục vụ cho quân đội trong cuộc tập trận sắp tới.

  • The hospital requisitioned extra oxygen tanks due to the higher than expected number of patients this week.

    Bệnh viện đã yêu cầu thêm bình oxy do số lượng bệnh nhân trong tuần này cao hơn dự kiến.

  • The construction site requires the requisition of heavy machinery for the foundation work.

    Công trường xây dựng đòi hỏi phải huy động máy móc hạng nặng để thi công nền móng.

  • The school board has submitted a requisition for new textbooks to replace the outdated versions in use.

    Hội đồng nhà trường đã nộp đơn yêu cầu mua sách giáo khoa mới để thay thế các phiên bản lỗi thời đang sử dụng.

  • The government requisitioned all non-essential civilians to evacuate the area as a precautionary measure during the military operation.

    Chính phủ đã yêu cầu tất cả những người dân không cần thiết phải di tản khỏi khu vực như một biện pháp phòng ngừa trong suốt quá trình diễn ra chiến dịch quân sự.

  • The company requested a requisition for additional office space to accommodate the growing number of employees.

    Công ty đã yêu cầu cung cấp thêm không gian văn phòng để đáp ứng số lượng nhân viên ngày càng tăng.

  • The restaurant requisitioned more napkins and utensils to handle the influx of customers during the busy holiday season.

    Nhà hàng đã yêu cầu thêm khăn ăn và đồ dùng để phục vụ lượng khách đông đảo trong mùa lễ hội.

  • The university requisitioned a new computer lab to keep up with the increasing demand for technology-based education.

    Trường đại học đã yêu cầu một phòng máy tính mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về giáo dục dựa trên công nghệ.

  • The veterinarian hospital requisitioned a specialized tool to perform a difficult surgical procedure.

    Bệnh viện thú y đã yêu cầu một công cụ chuyên dụng để thực hiện một ca phẫu thuật khó.

  • The park department requisitioned new playground equipment to replace the old, deteriorating equipment.

    Sở công viên đã trưng dụng thiết bị sân chơi mới để thay thế thiết bị cũ đang xuống cấp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches