Định nghĩa của từ come before

come beforephrasal verb

đến trước

////

Nguồn gốc của cụm từ "come before" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được diễn đạt là "cuman foran". Từ tiếng Anh cổ "cuman" được dịch là "come" hoặc "đang đến", trong khi "foran" có nghĩa là "before" hoặc "ở phía trước". Cụm từ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, sau khi tiếng Anh cổ được dịch và đồng hóa thành tiếng Anh trung đại, và sau đó là tiếng Anh hiện đại. Trong quá trình này, cách viết và cách phát âm của các từ đã thay đổi, trở thành "kyne" và "for" trong tiếng Anh trung đại, và cuối cùng là thành "come" và "before" hiện đại trong tiếng Anh hiện đại. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và hành chính ở các quốc gia nói tiếng Anh, ám chỉ thứ tự mà một vấn đề được trình bày hoặc xem xét trong một thủ tục pháp lý hoặc hành chính, tức là ưu tiên hoặc thứ tự ưu tiên. Ngoài ý nghĩa kỹ thuật hẹp này, "come before" thường được sử dụng rộng rãi hơn, biểu thị thứ tự thời gian hoặc trình tự, như trong cụm từ "pleasant memories come before, and chase away, the present sorrow." Tóm lại, cụm từ "come before" là di sản ngôn ngữ của tiếng Anh cổ, minh chứng cho sự tiến hóa bền bỉ và khả năng thích ứng của tiếng Anh theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The coach came before the game to give a pep talk to the team.

    Huấn luyện viên đã đến trước trận đấu để động viên toàn đội.

  • The rain came before the wind and soaked everything in sight.

    Mưa đến trước gió và làm ướt sũng mọi thứ trước mắt.

  • The storm clouds came before the sun could rise, darkening the entire sky.

    Những đám mây giông kéo đến trước khi mặt trời mọc, làm tối toàn bộ bầu trời.

  • The Uber driver came before we had time to find a taxi stand.

    Tài xế Uber đã đến trước khi chúng tôi kịp tìm được chỗ đậu taxi.

  • The traffic came before we left, making our journey even longer.

    Giao thông ùn tắc trước khi chúng tôi khởi hành, khiến cho hành trình của chúng tôi càng dài hơn.

  • The idea came before the execution, and we didn't know how to make it a reality.

    Ý tưởng xuất hiện trước khi thực hiện, và chúng tôi không biết làm sao để biến nó thành hiện thực.

  • The electricity came back before we could finish our movie marathon.

    Có điện trở lại trước khi chúng tôi kịp xem hết buổi chiếu phim.

  • The teacher came before the students took their seats in the classroom.

    Giáo viên đã đến trước khi học sinh vào lớp.

  • The forgiveness came before the argument reached its breaking point.

    Sự tha thứ đến trước khi cuộc tranh cãi lên đến đỉnh điểm.

  • The light came before the darkness consumed the entire room.

    Ánh sáng xuất hiện trước khi bóng tối bao trùm toàn bộ căn phòng.