Định nghĩa của từ colloquium

colloquiumnoun

hội đàm

/kəˈləʊkwiəm//kəˈləʊkwiəm/

Từ "colloquium" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "colloquium" có nghĩa là "conversation" và "colloqui" có nghĩa là "nói chuyện". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả cuộc trò chuyện hoặc thảo luận giữa hai hoặc nhiều người, thường là về một chủ đề cụ thể. Vào thế kỷ 15, từ này có một ý nghĩa mới, ám chỉ một cuộc họp hoặc hội nghị chính thức, nơi các học giả hoặc chuyên gia sẽ tụ họp để thảo luận về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Trong bối cảnh học thuật, hội thảo là cuộc họp của các chuyên gia để chia sẻ kiến ​​thức, thảo luận về nghiên cứu và trao đổi ý tưởng. Thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho "seminar" hoặc "symposium", nhưng hội thảo thường ám chỉ một cuộc thảo luận chính thức và có cấu trúc hơn. Ngày nay, từ này được sử dụng trên toàn cầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm giáo dục, nghiên cứu và kinh doanh, để mô tả một cuộc họp hoặc hội nghị, nơi các chuyên gia tụ họp lại để chia sẻ kiến ​​thức và hiểu biết sâu sắc của họ.

Tóm Tắt

typedanh từ (số nhiều colloquiums hoặc colloquia)

meaninghội thảo chuyên đề

namespace
Ví dụ:
  • The physics department is organizing a three-day colloquium on the latest research in quantum mechanics.

    Khoa vật lý đang tổ chức một hội thảo kéo dài ba ngày về nghiên cứu mới nhất trong cơ học lượng tử.

  • The anthropology colloquium will feature presentations on cultural traditions in Africa and South America.

    Hội thảo nhân chủng học sẽ có các bài thuyết trình về truyền thống văn hóa ở Châu Phi và Nam Mỹ.

  • The law school is hosting a two-part colloquium on intellectual property rights and copyright law.

    Khoa luật đang tổ chức một hội thảo gồm hai phần về quyền sở hữu trí tuệ và luật bản quyền.

  • The biology department's colloquium series covers a wide range of topics in the field, from genetics to evolutionary biology.

    Chuỗi hội thảo của khoa sinh học bao gồm nhiều chủ đề trong lĩnh vực này, từ di truyền học đến sinh học tiến hóa.

  • The healthcare administration colloquium will include discussions on healthcare policy, healthcare management, and healthcare finance.

    Hội thảo quản lý chăm sóc sức khỏe sẽ bao gồm các cuộc thảo luận về chính sách chăm sóc sức khỏe, quản lý chăm sóc sức khỏe và tài chính chăm sóc sức khỏe.

  • The English department's colloquium will focus on contemporary literature and the challenges facing writers today.

    Hội thảo của khoa tiếng Anh sẽ tập trung vào văn học đương đại và những thách thức mà các nhà văn ngày nay phải đối mặt.

  • The mathematics colloquium will feature presentations on advanced topics in algebra and geometry.

    Hội thảo toán học sẽ có các bài thuyết trình về các chủ đề nâng cao trong đại số và hình học.

  • The environmental studies colloquium will include presentations on sustainability, climate change, and ecosystem restoration.

    Hội thảo nghiên cứu môi trường sẽ bao gồm các bài thuyết trình về tính bền vững, biến đổi khí hậu và phục hồi hệ sinh thái.

  • The history department's colloquium will explore topics in world history, including political, cultural, and social developments.

    Hội thảo của khoa lịch sử sẽ khám phá các chủ đề trong lịch sử thế giới, bao gồm các diễn biến chính trị, văn hóa và xã hội.

  • The technology colloquium will cover emerging trends in AI, big data, and cybersecurity.

    Hội thảo công nghệ sẽ đề cập đến các xu hướng mới nổi trong AI, dữ liệu lớn và an ninh mạng.