Định nghĩa của từ cobbles

cobblesnoun

đá cuội

/ˈkɒblz//ˈkɑːblz/

Từ "cobbles" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ thời Trung cổ. Thuật ngữ này dùng để chỉ những viên đá nhỏ, có hình dạng không đều, thường có đường kính không quá vài inch, thường được dùng để lát đường phố và lối đi ở các thị trấn và thành phố thời trung cổ. Nguồn gốc của từ "cobbles" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, được nói ở Anh trong thời kỳ Anglo-Saxon (410-1066 CN). Từ tiếng Anh cổ "cobbel" có nghĩa là "một viên sỏi" hoặc "một viên đá tròn". Theo thời gian, từ này đã phát triển và cuối cùng được thay thế bằng thuật ngữ tiếng Anh trung đại "cobel", trở thành "cobbe" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Từ "cobble" gần như biến đổi thành "quobbel" hoặc "kobbel" trong một số phương ngữ, phản ánh sự thay đổi trong cách phát âm và cách viết phổ biến trong nhiều thế kỷ sau Cuộc chinh phạt Anh của người Norman vào năm 1066. Tuy nhiên, dạng "cobble" cuối cùng đã trở nên phổ biến và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, được sử dụng như một danh từ và động từ trong tiếng Anh. Là một danh từ, "cobbles" đề cập cụ thể đến những viên đá tròn nhỏ được sử dụng để lát đường hoặc lối đi bộ. Là một động từ, "to cobble" có nghĩa là vá hoặc sửa chữa một thứ gì đó, đặc biệt là giày, bằng những loại đá này. Cả hai nghĩa của từ này đều bắt nguồn từ việc sử dụng đá cuội trong lịch sử như một vật liệu xây dựng phổ biến, dễ kiếm. Việc sử dụng đá cuội làm vật liệu lát đường đã không còn được ưa chuộng ở nhiều nơi trên thế giới trong thế kỷ 19, vì những cải tiến trong kỹ thuật đường bộ và sự phổ biến của nhựa đường và bê tông đã dẫn đến việc thay thế những con phố lát đá cuội truyền thống bằng những vật liệu hiện đại hơn. Tuy nhiên, nhiều thành phố và thị trấn trên khắp thế giới đã chọn bảo tồn những con phố lát đá cuội lịch sử của họ, vừa là một hiện vật văn hóa vừa vì vẻ đẹp và độ bền lâu dài của chúng. Đá cuội cũng có thể được tìm thấy trong kiến ​​trúc hiện đại, nơi chúng thường được sử dụng để tạo ra những không gian ngoài trời trang trí, chẳng hạn như sân trong và vườn. Mặc dù có nguồn gốc khiêm tốn, những viên đá nhỏ, có hình dạng không đều này có một lịch sử phong phú và hấp dẫn, tiếp tục truyền cảm hứng và hấp dẫn mọi người ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone)

meaning(số nhiều) than cục

namespace
Ví dụ:
  • As I walked along the cobbled streets of the historic town, I couldn't help but admire the quaint character of the old buildings.

    Khi đi dọc theo những con phố lát đá cuội của thị trấn lịch sử, tôi không khỏi trầm trồ trước nét cổ kính của những tòa nhà cổ.

  • The cobbles underfoot were slick with rainwater, making it difficult to maintain my balance.

    Những viên đá cuội dưới chân trơn trượt vì nước mưa, khiến tôi khó giữ thăng bằng.

  • The cobbled path led us through the picturesque market square and past the local bakery, where the delicious aroma of fresh bread filled the air.

    Con đường lát đá cuội dẫn chúng tôi qua quảng trường chợ đẹp như tranh vẽ và tiệm bánh địa phương, nơi mùi thơm ngon của bánh mì tươi lan tỏa trong không khí.

  • The cobbles of the lane were uneven, with some small stones sticking out and others disappearing beneath the mud, making for an impromptu obstacle course as we walked.

    Những viên đá cuội trên con đường không bằng phẳng, một số viên đá nhỏ nhô ra ngoài và một số khác thì chìm xuống dưới bùn, tạo thành một chướng ngại vật ngẫu nhiên khi chúng tôi đi bộ.

  • The sound of horse-drawn carriages echoed through the cobbled lanes as we strolled through the bustling city market.

    Âm thanh của những cỗ xe ngựa vang vọng khắp những con đường lát đá cuội khi chúng tôi đi dạo qua khu chợ nhộn nhịp của thành phố.

  • The intricate patterns etched into the cobbles by generations of feet passing over them made me stop and trace my fingers over the textured stones.

    Những họa tiết phức tạp được khắc trên những viên đá cuội do nhiều thế hệ bước chân qua khiến tôi phải dừng lại và lướt ngón tay trên những viên đá có kết cấu.

  • The cobbled lane seemed to go on forever, leading us deeper into the heart of the countryside and away from the hustle and bustle of the city.

    Con đường lát đá cuội dường như trải dài vô tận, dẫn chúng tôi vào sâu hơn trong lòng vùng nông thôn và tránh xa sự ồn ào, náo nhiệt của thành phố.

  • The cobbles gave way to a dirt path as we left the preserved old town and entered the more modern section of the city.

    Những con đường lát đá cuội nhường chỗ cho con đường đất khi chúng tôi rời khỏi khu phố cổ được bảo tồn và đi vào khu vực hiện đại hơn của thành phố.

  • The cobbled courtyard of the grand old manor house was lined with ancient trees, creating a tranquil and welcoming atmosphere.

    Sân trong lát đá cuội của tòa nhà trang viên cổ kính lớn được bao quanh bởi những hàng cây cổ thụ, tạo nên bầu không khí yên tĩnh và ấm áp.

  • The cobbles of the ancient port were slippery with seaweed in the early morning light, making us thankful for our sturdy shoes as we made our way along the waterfront.

    Những viên đá cuội của bến cảng cổ kính trơn trượt vì rong biển dưới ánh sáng ban mai, khiến chúng tôi phải biết ơn đôi giày chắc chắn của mình khi đi dọc theo bờ sông.