Định nghĩa của từ streetscape

streetscapenoun

cảnh quan đường phố

/ˈstriːtskeɪp//ˈstriːtskeɪp/

Từ "streetscape" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của các từ "street" và "cảnh quan". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả tính thẩm mỹ trực quan của các con phố trong thành phố, bao gồm các tòa nhà, vỉa hè và các yếu tố khác tạo nên môi trường đô thị. Từ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, khi các nhà quy hoạch đô thị và kiến ​​trúc sư bắt đầu tập trung vào việc thiết kế các thành phố không chỉ có chức năng mà còn đẹp về mặt thẩm mỹ. Thuật ngữ "streetscape" được sử dụng để mô tả cách tiếp cận toàn diện đối với thiết kế đô thị, xem xét sự tương tác giữa các tòa nhà, không gian công cộng và cơ sở hạ tầng để tạo ra một môi trường gắn kết và hấp dẫn. Ngày nay, khái niệm cảnh quan đường phố vẫn quan trọng trong quy hoạch đô thị vì nó đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tính cách của một thành phố và ảnh hưởng đến trải nghiệm của cư dân và du khách.

namespace
Ví dụ:
  • The newly renovated streetscape of downtown Manhattan is breathtaking, with its restored historic buildings, wide sidewalks, and vibrant street art.

    Cảnh quan đường phố mới được cải tạo của trung tâm Manhattan thật ngoạn mục, với những tòa nhà lịch sử được phục hồi, vỉa hè rộng và nghệ thuật đường phố sống động.

  • The quiet suburban streetscape of the neighborhood is dominated by tree-lined streets, lush lawns, and cozy bungalows.

    Cảnh quan ngoại ô yên tĩnh của khu phố này được tô điểm bằng những con đường rợp bóng cây, bãi cỏ xanh tươi và những ngôi nhà gỗ ấm cúng.

  • The bustling city streetscape is a feast for the senses, with its blaring horns, neon lights, and the hustle and bustle of people rushing by.

    Cảnh quan đường phố nhộn nhịp của thành phố là một bữa tiệc cho các giác quan, với tiếng còi xe inh ỏi, ánh đèn neon và sự hối hả, nhộn nhịp của dòng người qua lại.

  • The tranquil rural streetscape, dotted with cows and haystacks, is a stark contrast to the city's flurry of activity.

    Cảnh quan đường phố nông thôn yên tĩnh, rải rác những chú bò và đống cỏ khô, hoàn toàn trái ngược với sự nhộn nhịp của thành phố.

  • The quaint town streetscape is alive with the aroma of freshly brewed coffee, the chatter of locals, and the gentle clank of horse-drawn carriages.

    Cảnh quan đường phố cổ kính của thị trấn tràn ngập mùi thơm của cà phê mới pha, tiếng trò chuyện của người dân địa phương và tiếng leng keng nhẹ nhàng của xe ngựa kéo.

  • The gritty urban streetscape is strewn with graffiti-laden walls, trash cans overflowing, and the constant hum of traffic.

    Cảnh quan đường phố đô thị gồ ghề với những bức tường đầy hình vẽ graffiti, thùng rác đầy ắp và tiếng ồn liên tục của giao thông.

  • As I walk down the historic streetscape, the sound of cobblestones crunching under my feet transports me back in time.

    Khi tôi đi dọc theo con phố lịch sử, tiếng đá cuội lạo xạo dưới chân đưa tôi trở về quá khứ.

  • The coastal streetscape is a breathtaking sight to behold, with its seashell-strewn sandy beaches, turquoise waters, and salty sea breeze.

    Cảnh quan đường phố ven biển đẹp đến ngỡ ngàng, với những bãi biển đầy vỏ sò, làn nước màu ngọc lam và làn gió biển mặn.

  • The scenic rural streetscape is peppered with yellow fields of wheat, stalks waving in the wind, and rows of corn stretching as far as the eye can see.

    Cảnh quan đường phố nông thôn đẹp như tranh vẽ được tô điểm bằng những cánh đồng lúa mì vàng ươm, những thân cây đung đưa trong gió và những hàng ngô trải dài tít tắp đến tận chân trời.

  • The cultural streetscape of the city's vibrant neighborhoods is a kaleidoscope of colors, spices, and traditions, with its street vendors, ethnic eateries, and bustling bazaars.

    Cảnh quan văn hóa đường phố của các khu phố sôi động trong thành phố là sự kết hợp của nhiều màu sắc, gia vị và truyền thống, với những người bán hàng rong, quán ăn dân tộc và các khu chợ nhộn nhịp.