Định nghĩa của từ coarsely

coarselyadverb

thô sơ

/ˈkɔːsli//ˈkɔːrsli/

Từ "coarsely" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "coarse", có nghĩa là "crude" hoặc "thô". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "caurus", có nghĩa là "nhím", có thể là do bản chất gai góc của bộ lông động vật. Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13, "coarse" đã phát triển để mô tả một cái gì đó thô, cục cằn hoặc không giống phụ nữ. Dạng so sánh "coarser" xuất hiện, có nghĩa là thô hơn hoặc cục cằn hơn, và cuối cùng dẫn đến trạng từ "coarsely," có nghĩa là theo cách thô lỗ hoặc vụng về. Ngày nay, "coarsely" được sử dụng để mô tả hành vi, lời nói hoặc hành động được coi là thô lỗ, cục cằn hoặc thiếu tinh tế.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthô, không đúng cách

namespace

into relatively large pieces

thành những mảnh tương đối lớn

Ví dụ:
  • coarsely chopped onions

    hành tây thái nhỏ

  • The chef used coarsely ground black pepper to season the steak, adding a satisfying crunch to every bite.

    Đầu bếp sử dụng hạt tiêu đen xay thô để nêm nếm cho miếng bít tết, tạo nên độ giòn thỏa mãn cho mỗi miếng cắn.

  • The printer struggled with converting the fine lines on the graphic into coarsely printed shapes that lost their detail.

    Máy in gặp khó khăn khi chuyển đổi các đường nét mảnh trên đồ họa thành các hình dạng in thô, mất đi độ chi tiết.

  • In order to give the soup some texture, the cook added coarsely chopped vegetables instead of blending them into a puree.

    Để tạo thêm kết cấu cho món súp, người đầu bếp đã thêm rau thái nhỏ thay vì xay nhuyễn chúng.

  • The sculptor used a coarsely chiseled technique to shape the stone, creating rough but powerful lines.

    Nhà điêu khắc đã sử dụng kỹ thuật đục thô để định hình đá, tạo ra những đường nét thô nhưng mạnh mẽ.

Từ, cụm từ liên quan

in a rude and offensive manner, especially when talking about sex

theo cách thô lỗ và xúc phạm, đặc biệt là khi nói về tình dục

Ví dụ:
  • He laughed coarsely at her.

    Anh cười lớn với cô.

Từ, cụm từ liên quan