Định nghĩa của từ finely

finelyadverb

đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng

/ˈfʌɪnli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "finely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fīnlice", có nghĩa là "theo cách tinh tế". Bản thân từ này bắt nguồn từ tính từ "fīn", có nghĩa là "fine" hoặc "tinh tế". Hậu tố "-lice" là hậu tố tiếng Anh cổ phổ biến chỉ cách thức hoặc cách, tương tự như tiếng Anh hiện đại "-ly". "Finely" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là "theo cách tinh tế hoặc chi tiết" trong nhiều thế kỷ, trở thành một trạng từ đa năng mô tả sự chính xác, tinh tế hoặc cẩn thận.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningđẹp đẽ

meaningtế nhị, tinh vi

meaningcao thượng

namespace

into very small grains or pieces

thành những hạt hoặc miếng rất nhỏ

Ví dụ:
  • finely chopped herbs

    rau thơm thái nhỏ

in a beautiful or impressive way

một cách đẹp đẽ hoặc ấn tượng

Ví dụ:
  • a finely furnished room

    một căn phòng được trang trí đẹp mắt

in a very careful or exact way

một cách rất cẩn thận hoặc chính xác

Ví dụ:
  • a finely tuned engine

    một động cơ được tinh chỉnh

  • The match was finely balanced throughout.

    Trận đấu diễn ra khá cân bằng xuyên suốt.