Định nghĩa của từ impolitely

impolitelyadverb

bất lịch sự

/ˌɪmpəˈlaɪtli//ˌɪmpəˈlaɪtli/

"Impolitely" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "impoli", có nghĩa là "unpolished" hoặc "thiếu văn minh". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "impolitus", có nghĩa là "không được đánh bóng". Tiền tố "im-" biểu thị "not" hoặc "thiếu sót", trong khi "politus" có nghĩa là "polished" hoặc "tinh tế". Vì vậy, về cơ bản, "impolitely" ngụ ý sự thiếu tinh tế hoặc lịch sự, giống như một thứ gì đó thô ráp hoặc không được đánh bóng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvô lễ, bất lịch sự, khiếm nhã

namespace
Ví dụ:
  • Jane impolitely interrupted the speaker during his presentation, causing a brief disruption.

    Jane đã vô lễ ngắt lời diễn giả trong khi ông đang thuyết trình, gây ra sự gián đoạn ngắn.

  • After being asked to leave the restaurant, John continued to argue with the wait staff impolitely, causing ascene.

    Sau khi bị yêu cầu rời khỏi nhà hàng, John vẫn tiếp tục tranh cãi một cách thiếu lịch sự với nhân viên phục vụ, gây ra náo loạn.

  • Patience ran out as the customer continued to impolitely demand a refund for a product that didn't have a return policy.

    Chúng tôi không còn kiên nhẫn nữa khi khách hàng liên tục yêu cầu hoàn lại tiền một cách bất lịch sự cho một sản phẩm không có chính sách đổi trả.

  • At the party, the guest impolitely refused to dance with anyone, including the host's wife.

    Trong bữa tiệc, vị khách đã bất lịch sự từ chối khiêu vũ với bất kỳ ai, kể cả vợ của chủ nhà.

  • The child's persistent impolite request for candy finally got on the store clerk's nerves, leading to an argument.

    Lời yêu cầu xin kẹo liên tục và khiếm nhã của đứa trẻ cuối cùng đã khiến nhân viên cửa hàng phát cáu, dẫn đến một cuộc cãi vã.

  • During the meeting, David impolitely criticized his colleague's ideas, which caused a negative atmosphere.

    Trong cuộc họp, David đã chỉ trích ý tưởng của đồng nghiệp một cách thiếu lịch sự, gây ra bầu không khí tiêu cực.

  • The guest boldly criticized the quality of food at the restaurant, which was impolite, considering the chef's efforts.

    Vị khách này đã thẳng thắn chỉ trích chất lượng món ăn tại nhà hàng, coi đó là sự bất lịch sự so với công sức của đầu bếp.

  • The author's impolite remarks about the guest's nationality created an awkward silence during the evening event.

    Những nhận xét thiếu lịch sự của tác giả về quốc tịch của khách đã tạo nên sự im lặng khó xử trong suốt sự kiện buổi tối.

  • A passenger on the crowded train impolitely pushed others to claim more seats, causing a scene.

    Một hành khách trên chuyến tàu đông đúc đã vô lễ xô đẩy những người khác để giành thêm chỗ ngồi, gây ra một cảnh tượng hỗn loạn.

  • The boss's constant impolite behavior towards her staff led to high employee turnover.

    Thái độ bất lịch sự liên tục của bà chủ đối với nhân viên đã dẫn đến tình trạng nhân viên nghỉ việc cao.