Định nghĩa của từ bream

breamnoun

cá tráp

/briːm//briːm/

Nguồn gốc của từ "bream" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "brāmin", phát triển từ tiếng Bắc Âu cổ "brǣgn" hoặc "breggz". Những từ này ám chỉ một loại cá được đánh giá cao vì hương vị và vảy lớn, có thể ăn được. Từ tiếng Anh cổ "brāmin" cuối cùng đã được thay thế bằng từ tiếng Anh trung đại "breme" vào thế kỷ 12. Sự chuyển thể này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "breme" hoặc "breme", dùng để chỉ cùng một loài cá. Đến lượt mình, từ tiếng Anh trung đại "breme" chuyển thành từ tiếng Anh hiện đại "bream." Thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả một số loài cá nước ngọt và nước mặn khác nhau, bao gồm cá tráp châu Âu, cá tráp đen và cá tráp đỏ. Điều thú vị là từ tiếng Anh cổ "brāmin" cũng có thể đã tạo ra thuật ngữ "burbot", một loại cá nước ngọt thường thấy ở Scandinavia và Nga. Từ tiếng Anh "burbot" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "brörr" hoặc "bragraun", có nghĩa là "cá lớn" hoặc "cá đỏ". Tóm lại, từ "bream" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "brāmin", về cơ bản có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "brǣgn" hoặc "breggz". Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian để trở thành tiếng Anh trung đại "breme" và sau đó là từ tiếng Anh hiện đại "bream."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcá vền

meaningcá tráp

type ngoại động từ

meaning(hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu)

namespace
Ví dụ:
  • The fishermen caught several bream during their morning fishing trip in the lake.

    Những người đánh cá đã bắt được nhiều cá rô trong chuyến câu cá buổi sáng trên hồ.

  • Bream is a popular game fish among anglers due to its delicious meat.

    Cá rô là một loại cá được nhiều cần thủ ưa chuộng vì thịt ngon.

  • I enjoy eating bream fillets seasoned with lemon and herbs.

    Tôi thích ăn phi lê cá tráp ướp với chanh và thảo mộc.

  • Bream is a type of freshwater fish commonly found in ponds and still waters.

    Cá bream là một loại cá nước ngọt thường được tìm thấy ở ao và vùng nước tĩnh.

  • The bream breed in shallow waters with large aquatic vegetation beds where they find shelter and food.

    Cá bream sinh sản ở vùng nước nông có thảm thực vật thủy sinh lớn, nơi chúng tìm được nơi trú ẩn và thức ăn.

  • Bream are known for their beautiful bronze-grey scales and distinctive writhing patterns.

    Cá bream được biết đến với lớp vảy màu xám đồng tuyệt đẹp và các họa tiết uốn lượn đặc trưng.

  • Bream depend on oxygen-rich water and can suffocate if the oxygen levels decrease due to pollution.

    Cá bream sống ở vùng nước giàu oxy và có thể chết ngạt nếu lượng oxy giảm do ô nhiễm.

  • The largest bream ever recorded weighed over pounds.

    Con cá bream lớn nhất từng được ghi nhận nặng hơn pound.

  • Before cooking the bream, remove the scales and clean them thoroughly to avoid eating any impurities.

    Trước khi nấu cá bream, hãy loại bỏ vảy và rửa sạch để tránh ăn phải tạp chất.

  • The restaurant's specialty dish is bream cooked in white wine, garlic, and parsley sauce.

    Món ăn đặc sản của nhà hàng là cá bream nấu với rượu vang trắng, tỏi và nước sốt mùi tây.