Định nghĩa của từ art deco

art deconoun

nghệ thuật trang trí

/ˌɑːt ˈdekəʊ//ˌɑːrt ˈdekəʊ/

Thuật ngữ "Art Deco" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một mô tả cho một phong trào nghệ thuật và thiết kế xuất hiện ở Paris vào cùng thời điểm đó. Tên "Art Deco" thường được gán cho tàu biển hạng sang của Pháp, SS Normandie, được hạ thủy vào năm 1935 và có các thiết kế Art Deco phức tạp ở bên ngoài. Thuật ngữ này xuất phát từ Exposition Internationale des Arts Décoratifs et Industriels Modernes, một hội chợ thế giới được tổ chức tại Paris vào năm 1925. "Arts Décoratifs" là tên chính thức của sự kiện và được sử dụng để mô tả nghệ thuật trang trí hiện đại coi trọng chức năng, hình thức hợp lý và các vật liệu phong phú như kính, kim loại và sơn mài. Phong cách Moderne, theo cách gọi của người Pháp, là một hiện tượng quốc tế phản ánh tinh thần lạc quan của sự hiện đại và tiến bộ trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh. Ảnh hưởng của nó có thể được nhìn thấy trong nhiều lĩnh vực thiết kế, chẳng hạn như kiến ​​trúc, thời trang, đồ nội thất và thiết kế đồ họa. Ngày nay, phong cách Art Deco được ca ngợi vì sự quyến rũ, tinh tế và sức hấp dẫn thẩm mỹ lâu dài.

namespace
Ví dụ:
  • The luxurious hotel featured art deco architecture with ornate chrome and glass details in its lobby and ballroom.

    Khách sạn sang trọng này có kiến ​​trúc nghệ thuật trang trí với các chi tiết bằng crôm và kính trang trí công phu ở sảnh và phòng khiêu vũ.

  • The vintage car was a perfect example of the streamlined design that characterized art deco automobiles of the 1930s.

    Chiếc xe cổ này là ví dụ hoàn hảo về thiết kế hợp lý đặc trưng của ô tô theo phong cách nghệ thuật trang trí của những năm 1930.

  • The chandelier in the dining room was a stunning piece of art deco lighting with intricate metalwork and geometric patterns.

    Chiếc đèn chùm trong phòng ăn là một tác phẩm nghệ thuật trang trí tuyệt đẹp với họa tiết kim loại tinh xảo và hoa văn hình học.

  • The scarlet mansion on the hillside exemplified the art deco style, with bold geometric shapes and bold primary colors.

    Ngôi biệt thự màu đỏ tươi trên sườn đồi tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật trang trí với các hình khối hình học táo bạo và màu sắc chính nổi bật.

  • The geometric shapes and bold lines of the art deco jewelry were a striking contrast to the soft, flowing fashions of the 1920s.

    Hình dạng hình học và đường nét táo bạo của đồ trang sức nghệ thuật trang trí tạo nên sự tương phản nổi bật với phong cách thời trang mềm mại, uyển chuyển của những năm 1920.

  • The sunburst clock on the wall screamed art deco with its curved detailing and intricate metalwork.

    Chiếc đồng hồ hình mặt trời trên tường mang phong cách nghệ thuật trang trí với các chi tiết cong và kim loại phức tạp.

  • The glamorous movie theater epitomized the art deco style with its sweeping curves and bold fonts.

    Rạp chiếu phim lộng lẫy này tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật trang trí với những đường cong rộng và phông chữ đậm.

  • The art deco-inspired chair had a sleek, low profile and featured a dramatic tapered shape with a contrasting pattern of chrome accents and dark leather.

    Chiếc ghế lấy cảm hứng từ phong cách nghệ thuật trang trí này có kiểu dáng thanh mảnh, thấp và hình dạng thon gọn ấn tượng với họa tiết tương phản giữa các điểm nhấn bằng crôm và da tối màu.

  • Edith's apartment was filled with art deco elements, including the gold fluted vases, brass objects, and silver porcelain items.

    Căn hộ của Edith tràn ngập những yếu tố theo phong cách nghệ thuật trang trí, bao gồm bình hoa có khía bằng vàng, đồ vật bằng đồng và đồ sứ bằng bạc.

  • The sleek, streamlined racer was an example of art deco design at its finest, with its smooth curves and aerodynamic lines.

    Chiếc xe đua bóng bẩy, hợp lý này là ví dụ điển hình cho thiết kế nghệ thuật trang trí tinh tế nhất, với những đường cong mượt mà và đường nét khí động học.