Định nghĩa của từ clicker

clickernoun

nhấp chuột

/ˈklɪkə(r)//ˈklɪkər/

Từ "clicker" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Clicker dùng để chỉ một thiết bị đơn giản dùng để đo số lần một sự kiện xảy ra, chẳng hạn như bánh xe click hoặc máy đếm số. Từ "clicker" bắt nguồn từ âm thanh phát ra khi bộ đếm tăng lên với mỗi sự kiện, tạo ra âm thanh "clicking" riêng biệt. Ban đầu, clicker được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất, âm nhạc và thể thao. Vào đầu thế kỷ 20, clicker trở nên phổ biến như một công cụ hỗ trợ huấn luyện động vật, đặc biệt là ngựa và chó. Người huấn luyện sẽ sử dụng clicker để đánh dấu các hành vi mong muốn, sau đó là phần thưởng, để dạy các kỹ năng mới. Ngày nay, clicker vẫn được sử dụng trong huấn luyện động vật, cũng như trong giáo dục, công việc văn phòng và nhiều bối cảnh khác, thường là một cách đơn giản và hiệu quả để theo dõi tiến trình hoặc đo tần suất của các sự kiện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngành in) người lên khuôn

meaningngười thợ giày cả (chuyên cắt da và giao việc)

namespace
Ví dụ:
  • The dog's trainer used a clicker to signal that the animal had performed the desired behavior accurately.

    Người huấn luyện chó sử dụng thiết bị bấm để báo hiệu rằng con vật đã thực hiện đúng hành vi mong muốn.

  • The clicker, which emitted a sharp and distinct sound, served as a positive reinforcement for the dog, encouraging it to continue its training.

    Chiếc clicker phát ra âm thanh sắc nét và rõ ràng có tác dụng như một sự củng cố tích cực cho chú chó, khuyến khích nó tiếp tục quá trình huấn luyện.

  • The clicker was a small handheld device that the trainer carried in their pocket, and it made a distinct "click" sound that was easily recognizable by the dog.

    Clicker là một thiết bị cầm tay nhỏ mà người huấn luyện mang theo trong túi và nó tạo ra âm thanh "tách" đặc trưng mà chú chó có thể dễ dàng nhận ra.

  • The use of a clicker helped the trainer to convey their expectations precisely to the dog, making it easier for the animal to understand what was being asked of it.

    Việc sử dụng clicker giúp người huấn luyện truyền đạt chính xác mong đợi của mình tới chú chó, giúp con vật dễ hiểu hơn những gì người huấn luyện yêu cầu.

  • The clicker was a useful tool in teaching the dog various behaviors, such as sitting, staying, and coming when called.

    Clicker là một công cụ hữu ích trong việc dạy chó nhiều hành vi khác nhau, chẳng hạn như ngồi, đứng yên và đến gần khi được gọi.

  • The trainer paired the clicker with a small treat, which served as a reward for the obedience the dog exhibited.

    Người huấn luyện kết hợp clicker với một món ăn nhỏ, coi như phần thưởng cho sự vâng lời của chú chó.

  • The clicker played an essential role in shaping the dog's behavior, as it helped the trainer to reinforce the correct responses while discouraging the wrong ones.

    Clicker đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành hành vi của chó, vì nó giúp người huấn luyện củng cố phản ứng đúng và ngăn chặn phản ứng sai.

  • As the dog learned to associate the clicker's sound with a reward, it became more eager to listen to and obey the trainer's commands.

    Khi con chó học được cách liên kết âm thanh của clicker với phần thưởng, nó trở nên háo hức lắng nghe và tuân theo lệnh của người huấn luyện hơn.

  • The success of using a clicker in dog training relied on the trainer's consistency in using it at the appropriate moments.

    Sự thành công của việc sử dụng clicker trong huấn luyện chó phụ thuộc vào tính nhất quán của người huấn luyện khi sử dụng nó vào những thời điểm thích hợp.

  • The clicker was a small but mighty device that transformed dog training by making it more efficient, rewarding, and, consequently, enjoyable for both the trainer and the dog.

    Clicker là một thiết bị nhỏ nhưng mạnh mẽ giúp thay đổi cách huấn luyện chó bằng cách làm cho nó hiệu quả hơn, bổ ích hơn và do đó, thú vị hơn cho cả người huấn luyện và chó.