a person who likes playing video games
một người thích chơi trò chơi điện tử
- We have games to appeal to both the PC novice and the dedicated gamer.
Chúng tôi có những trò chơi hấp dẫn cả người mới chơi PC và game thủ chuyên nghiệp.
- My younger brother is an avid gamer who spends hours playing first-person shooters on his console.
Em trai tôi là một game thủ cuồng nhiệt, dành hàng giờ để chơi game bắn súng góc nhìn thứ nhất trên máy chơi game của mình.
- With the release of a new gaming console, many gamers are eagerly anticipating its features and capabilities.
Với sự ra mắt của một máy chơi game mới, nhiều game thủ đang háo hức mong đợi các tính năng và khả năng của nó.
- The professional gamer placed first in the international esports tournament, winning a significant prize.
Game thủ chuyên nghiệp này đã giành giải nhất tại giải đấu thể thao điện tử quốc tế và giành được giải thưởng đáng kể.
- Some gamers criticise video games for promoting violent behaviour, while others argue that gaming can have positive effects on intelligence and cognitive function.
Một số game thủ chỉ trích trò chơi điện tử vì khuyến khích hành vi bạo lực, trong khi những người khác lại cho rằng chơi game có thể có tác động tích cực đến trí thông minh và chức năng nhận thức.
a player who is enthusiastic and works hard
một cầu thủ nhiệt tình và làm việc chăm chỉ