Định nghĩa của từ gamer

gamernoun

game thủ

/ˈɡeɪmə(r)//ˈɡeɪmər/

Nguồn gốc của từ "gamer" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ những người chơi trò chơi, bao gồm trò chơi trên bàn, trò chơi bài và trò chơi ngoài trời. Vào những năm 1960 và 1970, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả những người chơi trò chơi nhập vai trên bàn, chẳng hạn như Dungeons & Dragons. Khi trò chơi điện tử xuất hiện vào những năm 1970 và 1980, thuật ngữ "gamer" bắt đầu được sử dụng để mô tả những người chơi các loại trò chơi mới này. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1990 với sự phát triển của trò chơi trực tuyến và sự hình thành của các cộng đồng chơi game. Ngày nay, thuật ngữ "gamer" dùng để chỉ bất kỳ ai tham gia vào các hoạt động chơi game, cho dù đó là chơi trò chơi điện tử trên máy chơi game, PC hay thiết bị di động hay tham gia vào các trò chơi nhiều người chơi trực tuyến. Thuật ngữ này cũng có ý nghĩa văn hóa rộng hơn khi game thủ thường trở thành một nhóm xã hội riêng biệt với nền văn hóa, ngôn ngữ và bản sắc riêng.

namespace

a person who likes playing video games

một người thích chơi trò chơi điện tử

Ví dụ:
  • We have games to appeal to both the PC novice and the dedicated gamer.

    Chúng tôi có những trò chơi hấp dẫn cả người mới chơi PC và game thủ chuyên nghiệp.

  • My younger brother is an avid gamer who spends hours playing first-person shooters on his console.

    Em trai tôi là một game thủ cuồng nhiệt, dành hàng giờ để chơi game bắn súng góc nhìn thứ nhất trên máy chơi game của mình.

  • With the release of a new gaming console, many gamers are eagerly anticipating its features and capabilities.

    Với sự ra mắt của một máy chơi game mới, nhiều game thủ đang háo hức mong đợi các tính năng và khả năng của nó.

  • The professional gamer placed first in the international esports tournament, winning a significant prize.

    Game thủ chuyên nghiệp này đã giành giải nhất tại giải đấu thể thao điện tử quốc tế và giành được giải thưởng đáng kể.

  • Some gamers criticise video games for promoting violent behaviour, while others argue that gaming can have positive effects on intelligence and cognitive function.

    Một số game thủ chỉ trích trò chơi điện tử vì khuyến khích hành vi bạo lực, trong khi những người khác lại cho rằng chơi game có thể có tác động tích cực đến trí thông minh và chức năng nhận thức.

a player who is enthusiastic and works hard

một cầu thủ nhiệt tình và làm việc chăm chỉ

Từ, cụm từ liên quan