Định nghĩa của từ squeegee

squeegeenoun

SqueeGee

/ˈskwiːdʒiː//ˈskwiːdʒiː/

Nguồn gốc của từ "squeegee" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ âm thanh tượng thanh mà lưỡi cao su của thanh gạt nước tạo ra khi ấn vào bề mặt, tạo ra tiếng "squeegee". Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của từ này vẫn còn gây tranh cãi. Một số nguồn cho rằng nó là sự kết hợp của các từ "speedy" và "easy", trong khi những nguồn khác lại cho rằng nó bắt chước âm thanh của đồ chơi có tiếng kêu. Thanh gạt nước như một công cụ vệ sinh có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 khi kính chắn gió trên ô tô trở nên phổ biến. Tuy nhiên, thanh gạt nước hiện đại mà chúng ta sử dụng ngày nay, với lưỡi cao su, được phát triển vào những năm 1930 bởi một người Canada tên là Arthur. Bằng sáng chế cho thiết kế này đã được cấp vào năm 1936, dẫn đến việc sử dụng rộng rãi thanh gạt nước để vệ sinh cửa sổ ô tô. Với khả năng loại bỏ nước hiệu quả khỏi bề mặt mà không tốn nhiều công sức, cây gạt nước nhanh chóng trở nên phổ biến trong nhiều ứng dụng vệ sinh khác nhau, từ môi trường công nghiệp đến hộ gia đình. Từ "squeegee" nhanh chóng tìm được chỗ đứng trong từ điển phổ biến, củng cố vị trí của nó như một thuật ngữ thường được sử dụng trong tiếng Anh. Tóm lại, "squeegee" là một từ tượng thanh có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20, mượn ý nghĩa từ âm thanh mà nó tạo ra. Sự phổ biến của nó tăng nhanh sau sự phát triển của cây gạt nước hiện đại vào những năm 1930, khiến nó trở thành một phần phổ biến trong ngôn ngữ của chúng ta ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchổi cao su (quét sàn tàu)

meaningống lăn (bằng cao su để dán ảnh)

type ngoại động từ

meaningquét bằng chổ cao su

meaninglăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)

namespace

a tool with a rubber edge and a handle, used for removing water from smooth surfaces such as windows

một dụng cụ có cạnh cao su và tay cầm, dùng để loại bỏ nước khỏi các bề mặt nhẵn như cửa sổ

a tool for washing floors, that has a long handle with two thick pieces of soft material at the end, which may be pressed together using a device attached to the handle

một dụng cụ để rửa sàn, có một tay cầm dài với hai miếng vật liệu mềm dày ở cuối, có thể được ép lại với nhau bằng một thiết bị gắn vào tay cầm