Định nghĩa của từ resistor

resistornoun

điện trở

/rɪˈzɪstə(r)//rɪˈzɪstər/

Từ "resistor" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, trong quá trình phát triển của kỹ thuật điện. Vào những năm 1920 và 1930, các kỹ sư người Mỹ và Anh bắt đầu sử dụng thuật ngữ "cuộn điện trở" để mô tả một loại linh kiện điện chống lại dòng điện. Thuật ngữ "resistor" lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà phát minh và kỹ sư người Mỹ, Sydney H. Hollerith, trong đơn xin cấp bằng sáng chế năm 1930 cho "cuộn điện trở". Bằng sáng chế của Hollerith mô tả một cuộn dây được thiết kế để giảm điện áp trong mạch điện và thuật ngữ "resistor" đã được sử dụng. Đến những năm 1950, thuật ngữ "resistor" đã được chấp nhận rộng rãi và được sử dụng trong cộng đồng kỹ thuật điện để mô tả nhiều loại linh kiện kiểm soát dòng điện, bao gồm điện trở cố định, điện trở thay đổi, v.v.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) cái điện trở

typeDefault

meaning(máy tính) (cái) điện trở

namespace
Ví dụ:
  • The electronic circuit includes a 0-ohm resistor to limit the current flowing through the components.

    Mạch điện tử bao gồm một điện trở 0 ohm để giới hạn dòng điện chạy qua các linh kiện.

  • The resistor in the lamp operates at 220 ohms to reduce the electrical load and prevent damages to the bulb.

    Điện trở trong đèn hoạt động ở mức 220 ohm để giảm tải điện và ngăn ngừa hư hỏng cho bóng đèn.

  • The color-coded bands on the resistor indicate its resistance value, which in this case is 470 ohms.

    Các dải mã màu trên điện trở biểu thị giá trị điện trở của nó, trong trường hợp này là 470 ohm.

  • The circuit's resistor was found to be defective, causing a voltage drop and affecting the overall performance of the electronic device.

    Điện trở của mạch bị lỗi, gây ra hiện tượng sụt áp và ảnh hưởng đến hiệu suất chung của thiết bị điện tử.

  • To prevent electrical power from flowing through an unused line, a resistor of megohms was installed as a safety measure.

    Để ngăn chặn dòng điện chạy qua đường dây không sử dụng, một điện trở megohm đã được lắp đặt như một biện pháp an toàn.

  • The resistor's tolerance level is marked as 5%, which means it can deviate by up to 5% from its assigned value.

    Mức dung sai của điện trở được đánh dấu là 5%, nghĩa là nó có thể sai lệch tới 5% so với giá trị được chỉ định.

  • When designing the printer's PCB, the working resistance of the resistor was calculated to be 680 ohms to provide appropriate heat dissipation.

    Khi thiết kế PCB của máy in, điện trở làm việc của điện trở được tính toán là 680 ohm để cung cấp khả năng tản nhiệt thích hợp.

  • The resistor's temperature coefficient is assumed to be negative, limiting the resistance change under temperature fluctuations.

    Hệ số nhiệt độ của điện trở được coi là âm, hạn chế sự thay đổi điện trở khi nhiệt độ thay đổi.

  • The analysis of the circuit's resistor revealed that it was operating at its maximum power rating, causing power losses and heat generation.

    Phân tích điện trở của mạch cho thấy mạch đang hoạt động ở mức công suất tối đa, gây ra tổn thất điện năng và tỏa nhiệt.

  • During the electronics maintenance, the technician inspected the resistor's characteristics, ensuring that it still conforms to its specifications.

    Trong quá trình bảo trì thiết bị điện tử, kỹ thuật viên sẽ kiểm tra các đặc tính của điện trở, đảm bảo rằng nó vẫn tuân thủ đúng thông số kỹ thuật.