Định nghĩa của từ cigarette end

cigarette endnoun

đầu thuốc lá

/ˌsɪɡəˈret end//ˈsɪɡəret end/

Thuật ngữ "cigarette end" dùng để chỉ đầu lọc hẹp còn sót lại từ điếu thuốc sau khi hút xong. Thuật ngữ "end" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "endan", có nghĩa là "kết thúc". Ý tưởng tạo ra điếu thuốc có đầu lọc ban đầu được một bác sĩ người Mỹ tên là James B. Duke đề xuất vào cuối những năm 1800. Duke nhận ra những rủi ro sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến việc hút thuốc lá, đặc biệt là liên quan đến ung thư phổi và ông tin rằng việc thêm đầu lọc vào điếu thuốc có thể giúp ngăn ngừa một số rủi ro này. Những điếu thuốc lá có đầu lọc đầu tiên được bán trên thị trường được một công ty thuốc lá của Anh tên là Rothmans giới thiệu vào những năm 1950. Họ gọi sản phẩm của mình là "Rothmans King Size Filters" và khái niệm này nhanh chóng được những người hút thuốc trên khắp thế giới ưa chuộng vì mong muốn bảo vệ sức khỏe của họ. Ngày nay, đầu lọc có nhiều hình dạng, kích thước và chất liệu khác nhau, từ giấy thường đến sợi tổng hợp hấp thụ các hóa chất độc hại từ khói thuốc. Đầu lọc, cũng có thể được trang trí bằng logo hoặc thiết kế hấp dẫn, đã trở thành một đặc điểm tiêu chuẩn của nhiều nhãn hiệu thuốc lá và cụm từ "cigarette end" thường được sử dụng để mô tả phần còn lại sau khi hút thuốc lá. Tóm lại, thuật ngữ "cigarette end" là sản phẩm của quá trình phát triển của việc hút thuốc lá, được thúc đẩy bởi nhận thức ngày càng tăng về các rủi ro sức khỏe liên quan đến thuốc lá và sự phát triển của các công nghệ để giảm thiểu một số rủi ro này.

namespace
Ví dụ:
  • As she walked down the street, she noticed a line of cigarette ends strewn along the pavement.

    Khi đang đi trên phố, cô nhận thấy một hàng đầu mẩu thuốc lá nằm rải rác trên vỉa hè.

  • The ashtray on the table was filled to the brim with cigarette ends.

    Chiếc gạt tàn trên bàn đầy những đầu mẩu thuốc lá.

  • The smoker carelessly flicked his cigarette end onto the ground, ignoring the "no littering" signs.

    Người hút thuốc bất cẩn vứt đầu thuốc lá xuống đất, phớt lờ biển báo "cấm xả rác".

  • The carpet was littered with cigarette ends, making it difficult to vacuum.

    Tấm thảm trải đầy đầu thuốc lá, gây khó khăn cho việc hút bụi.

  • The smell of cigarette smoke lingered in the air, mixed with the acrid scent of burned out cigarette ends.

    Mùi khói thuốc lá thoang thoảng trong không khí, hòa lẫn với mùi hăng của đầu thuốc lá cháy.

  • She picked up the cigarette end from the floor and stubbed it out in the ashtray.

    Cô nhặt đầu thuốc lá trên sàn và dụi vào gạt tàn.

  • The meetingroom was filled with the sight of cigarette ends in the ash trays, showcasing the room's smoker-friendly environment.

    Phòng họp tràn ngập hình ảnh những đầu thuốc lá còn sót lại trong gạt tàn, cho thấy môi trường thân thiện với người hút thuốc trong phòng.

  • The smoker leaned over the balcony, flipping his cigarette end into the cold abyss below.

    Người hút thuốc cúi xuống ban công, vứt đầu thuốc lá xuống vực thẳm lạnh lẽo bên dưới.

  • The cigarette end smoldered on the ash tray, producing small wafts of smoke, reminding her of the person who left it behind.

    Đầu thuốc lá còn cháy âm ỉ trên gạt tàn, tỏa ra những làn khói nhỏ, khiến cô nhớ đến người đã bỏ lại nó.

  • The ashtray was full of cigarette ends, each one representing a lost friendship or a vanished memory.

    Gạt tàn đầy những đầu thuốc lá, mỗi đầu thuốc tượng trưng cho một tình bạn đã mất hoặc một ký ức tan biến.