Định nghĩa của từ stump

stumpnoun

gốc cây

/stʌmp//stʌmp/

Nguồn gốc của từ "stump" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stæmp" có nghĩa là "dầm gỗ" hoặc "gỗ". Từ này phát triển theo thời gian và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó có nghĩa là "thân cây" còn sót lại sau khi chặt cây. Từ "stump" lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó vẫn tương đối không thay đổi kể từ đó. Từ "stump" cũng có thể chịu ảnh hưởng từ đồng nguyên tiếng Bắc Âu cổ "stamp" dùng để chỉ "stump" hoặc "thân cây". Ảnh hưởng của tiếng Bắc Âu cổ đối với tiếng Anh đặc biệt mạnh mẽ trong Thời đại Viking khi người Bắc Âu định cư ở Anh, để lại ngôn ngữ và văn hóa của họ. Cách sử dụng hiện đại của "stump" đã mở rộng ra ngoài ý nghĩa ban đầu của nó để bao gồm bất kỳ phần còn lại nào của thứ gì đó đã bị cắt hoặc loại bỏ, chẳng hạn như gốc đinh hoặc gốc răng. Tuy nhiên, trong lâm nghiệp và khai thác gỗ, "stump" vẫn chủ yếu đề cập đến phần còn lại của thân cây sau khi đốn hạ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggốc cây (còn lại sau khi đốn)

meaningchân răng

meaningmẩu chân cụt, mẩu tay cụt

type nội động từ

meaningđi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề (như đi chân gỗ)

meaningđi diễn thuyết khắp nơi (về chính trị, để tranh cử...)

namespace

the bottom part of a tree left in the ground after the rest has fallen or been cut down

phần dưới cùng của cây còn sót lại trên mặt đất sau khi phần còn lại đã bị đổ hoặc bị đốn hạ

the end of something or the part that is left after the main part has been cut, broken off or worn away

sự kết thúc của một cái gì đó hoặc phần còn lại sau khi phần chính đã bị cắt, gãy hoặc mòn

Ví dụ:
  • the stump of a pencil

    gốc cây bút chì

the short part of somebody’s leg or arm that is left after the rest has been cut off

phần ngắn của chân hoặc cánh tay của ai đó còn lại sau khi phần còn lại đã bị cắt bỏ

one of the set of three wooden sticks (called the stumps) that stand in the ground and form the wicket

một trong ba thanh gỗ (được gọi là gốc cây) đứng trên mặt đất và tạo thành khung

Ví dụ:
  • The ball went past the batsman and hit the stumps.

    Bóng đi qua người đánh bóng và chạm vào gốc cây.

the fact of a politician going to different places before an election and trying to get people’s support by making speeches

việc một chính trị gia đi đến nhiều nơi trước cuộc bầu cử và cố gắng giành được sự ủng hộ của mọi người bằng cách phát biểu

Ví dụ:
  • politicians on the stump

    các chính trị gia trên gốc cây

  • The senator gave his standard stump speech.

    Thượng nghị sĩ đã có bài phát biểu chuẩn mực của mình.

Thành ngữ

stir your stumps
(old-fashioned, British English, informal)to begin to move; to hurry