Định nghĩa của từ chronograph

chronographnoun

đồng hồ bấm giờ

/ˈkrɒnəɡrɑːf//ˈkrɑːnəɡræf/

Từ "chronograph" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Hy Lạp "chronos", nghĩa là thời gian và "graphein", nghĩa là viết. Ban đầu, đồng hồ bấm giờ dùng để chỉ một thiết bị hoặc dụng cụ dùng để ghi lại thời gian, chẳng hạn như dòng thời gian hoặc lịch. Vào thế kỷ 17 và 18, đồng hồ bấm giờ trở thành từ đồng nghĩa với đồng hồ thiên văn theo dõi chuyển động của các thiên thể. Sau đó, vào thế kỷ 19, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một loại đồng hồ cơ ghi lại sự trôi qua của thời gian, thường có màn hình hiển thị giờ, phút và giây. Ngày nay, thuật ngữ "chronograph" thường được dùng để mô tả đồng hồ thạch anh hoặc đồng hồ kỹ thuật số có chức năng bấm giờ hoặc hẹn giờ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmáy ghi thời gian

typeDefault

meaning(Tech) máy ghi thời gian

namespace

a device for recording time extremely accurately

một thiết bị ghi lại thời gian cực kỳ chính xác

a stopwatch

một đồng hồ bấm giờ