Định nghĩa của từ chop off

chop offphrasal verb

chop off

////

Cụm từ "chop off" bắt nguồn từ động từ "chop", đã được sử dụng từ thời tiếng Anh cổ. Ở dạng ban đầu, "c gé stan" hoặc "cēpan" mô tả hành động đập một lưỡi gỗ vào cây, chẻ cây thành nhiều mảnh. Dần dần, thuật ngữ "chop" mang ý nghĩa chung hơn là cắt một thứ gì đó thành những phần nhỏ hơn, đặc biệt là gỗ. Bản thân cụm từ "chop off" trở nên nổi bật trong thế kỷ 16, khi nó được sử dụng liên quan đến hình phạt chặt đầu. Thực hành này, theo truyền thống dành riêng cho tội phạm cấp cao hoặc kẻ phản bội, bao gồm việc sử dụng rìu hoặc kiếm để chặt đầu chỉ bằng một động tác nhanh. Cụm từ "chop off" được dùng để mô tả hành động này, nhấn mạnh bản chất bạo lực và tức thời của hành động. Kể từ đó, cụm từ này đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, nó vẫn ám chỉ sự tách biệt hoặc loại bỏ về mặt vật lý, như trong "chop off the ends of a piece of wood." Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc loại bỏ đột ngột một cái gì đó, chẳng hạn như "chop off a section of the book" hoặc "chop off communication" để mô tả việc cắt đứt liên lạc với một người. Nhìn chung, nguồn gốc của "chop off" nằm trong lịch sử lâu đời của việc sử dụng các công cụ sắc nhọn để cắt qua các vật liệu rắn và sự phát triển của cụm từ này phản ánh nhiều cách mà hành động này đã được áp dụng theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The gardener chopping off the dead branches of the tree.

    Người làm vườn đang chặt bỏ những cành cây chết.

  • The police officer chopping off the thief's getaway rope with a knife.

    Cảnh sát dùng dao cắt đứt sợi dây tẩu thoát của tên trộm.

  • The sculptor chopping off the excess marble to reveal the final shape of her statue.

    Nhà điêu khắc đang cắt bỏ phần đá cẩm thạch thừa để lộ ra hình dáng cuối cùng của bức tượng.

  • The mechanic chopping off the rusty parts of the old car to prepare it for a new paint job.

    Người thợ máy đang cắt bỏ những bộ phận gỉ sét của chiếc xe cũ để chuẩn bị sơn mới.

  • The barber chopping off his client's hair using a pair of scissors.

    Người thợ cắt tóc đang dùng kéo cắt tóc của khách hàng.

  • The chef chopping off the ends of the vegetables to prepare them for the stir fry.

    Đầu bếp đang cắt phần đầu của rau để chuẩn bị cho món xào.

  • The construction worker chopping off a piece of the old building to make room for the new one.

    Công nhân xây dựng đang chặt bỏ một phần của tòa nhà cũ để nhường chỗ cho tòa nhà mới.

  • The firefighter chopping off the lives of the burning trees before they could spread the fire any further.

    Lính cứu hỏa đang chặt bỏ những cái cây đang cháy trước khi chúng có thể lan rộng đám cháy hơn nữa.

  • The athlete chopping off the last few meters to finish the race in first place.

    Vận động viên chạy hết những mét cuối cùng để về đích ở vị trí đầu tiên.

  • The butcher chopping off the meat into smaller pieces for sale to customers.

    Người bán thịt đang chặt thịt thành những miếng nhỏ hơn để bán cho khách hàng.