Định nghĩa của từ amputate

amputateverb

cưa đi

/ˈæmpjuteɪt//ˈæmpjuteɪt/

Từ "amputate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "amputare", có nghĩa là "cắt bỏ" hoặc "cắt cụt". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "am-" (có nghĩa là "from" hoặc "off") và "putare" (có nghĩa là "cắt tỉa" hoặc "cắt"). Vào thế kỷ 15, động từ tiếng Latin "amputare" được mượn vào tiếng Anh trung đại thành "amputen", giữ nguyên nghĩa gốc là cắt bỏ hoặc loại bỏ một bộ phận. Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "amputate," và thuật ngữ này gắn liền với việc cắt bỏ một chi hoặc một bộ phận cơ thể, thường là một thủ thuật phẫu thuật. Ngày nay, "amputate" thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả việc cắt bỏ một chi hoặc cơ quan, thường là do chấn thương hoặc bệnh tật. Mặc dù có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin, từ này đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh, được cả chuyên gia y tế và công chúng sử dụng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcắt cụt (bộ phận của cơ thể)

exampleto amputate an arm: cắt cụt cánh tay

namespace
Ví dụ:
  • After a devastating car accident, the doctor had to amputate the patient's right leg below the knee.

    Sau một vụ tai nạn xe hơi thảm khốc, bác sĩ đã phải cắt cụt chân phải của bệnh nhân từ phần dưới đầu gối.

  • The soldier returned from the battlefield with his left arm amputated due to a roadside bomb explosion.

    Người lính trở về từ chiến trường với cánh tay trái bị cắt cụt do vụ nổ bom ven đường.

  • The cancer had spread so aggressively that they were forced to amputate the patient's left breast.

    Ung thư đã di căn quá nhanh đến mức họ buộc phải cắt bỏ vú trái của bệnh nhân.

  • After weeks of struggling with a severe infection, the surgeon had no choice but to amputate the man's left foot.

    Sau nhiều tuần vật lộn với tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, bác sĩ phẫu thuật không còn lựa chọn nào khác ngoài việc cắt bỏ bàn chân trái của người đàn ông.

  • The elderly woman experienced a sudden and unexpected heart attack which prompted the medical team to amputate her left leg due to poor blood flow.

    Người phụ nữ lớn tuổi đã trải qua một cơn đau tim đột ngột và bất ngờ khiến nhóm y tế phải cắt bỏ chân trái của bà do lưu lượng máu kém.

  • The little girl was born with a limb defect, and as a result, underwent surgery for an amputation at a young age.

    Cô bé sinh ra đã bị khuyết tật ở chân tay và phải phẫu thuật cắt cụt chân từ khi còn nhỏ.

  • The painful and chronic condition forced the athlete to give up his professional career and undergo an amputation of his right leg.

    Tình trạng đau đớn và mãn tính này đã buộc vận động viên này phải từ bỏ sự nghiệp chuyên nghiệp của mình và phải cắt bỏ chân phải.

  • After years of diabetes mismanagement, the diabetic foot disease led to a necessary amputation of both the man's legs above the knee.

    Sau nhiều năm kiểm soát bệnh tiểu đường không tốt, bệnh bàn chân do tiểu đường đã khiến người đàn ông này phải cắt bỏ cả hai chân từ trên đầu gối.

  • The teenager was involved in a violent encounter, and as a result, suffered a traumatic left arm loss, which required an amputation.

    Thiếu niên này đã tham gia vào một cuộc ẩu đả bạo lực và hậu quả là bị thương nặng ở cánh tay trái, phải cắt bỏ.

  • The accident victim's left arm was amputated in the hospital due to irreparable damage caused by the traumatic incident.

    Nạn nhân vụ tai nạn đã phải cắt cụt cánh tay trái tại bệnh viện do tổn thương không thể phục hồi do vụ tai nạn thương tâm gây ra.

Từ, cụm từ liên quan