- Emily carefully labeled her charts and diagrams with chinagraph pencils, making them easy to read and remember.
Emily cẩn thận ghi chú các biểu đồ và sơ đồ của mình bằng bút chì màu, giúp chúng dễ đọc và dễ nhớ.
- The soldiers used chinagraph pencils to write secret messages on their maps in the middle of the night, ensuring that their plans remained unsuspected.
Những người lính sử dụng bút chì Trung Quốc để viết những thông điệp bí mật lên bản đồ vào giữa đêm, đảm bảo rằng kế hoạch của họ không bị nghi ngờ.
- During the university exams, the student quietly filled in his answer sheet with chinagraph pencils, avoiding the noise of a traditional lead pencil.
Trong kỳ thi đại học, sinh viên thường lặng lẽ điền vào phiếu trả lời bằng bút chì than, tránh tiếng ồn của bút chì thông thường.
- The archaeologist sketched delicate details of the ancient frescoes with chinagraph pencils, preserving the original colors and shapes.
Nhà khảo cổ học đã phác họa những chi tiết tinh tế của các bức bích họa cổ bằng bút chì sứ, đồng thời giữ nguyên màu sắc và hình dạng ban đầu.
- The architect used chinagraph pencils to mark precise measurements on the blueprints, making sure the building would be accurately constructed.
Kiến trúc sư đã sử dụng bút chì để đánh dấu các phép đo chính xác trên bản thiết kế, đảm bảo tòa nhà được xây dựng chính xác.
- The investigation team used chinagraph pencils to write invisible messages on the walls of the abandoned warehouse, keeping their plan of action a secret until it was time to act.
Đội điều tra đã sử dụng bút chì để viết những thông điệp vô hình lên tường của nhà kho bỏ hoang, giữ bí mật kế hoạch hành động cho đến khi đến lúc hành động.
- The zoologist drew life-like sketches of the endangered species with chinagraph pencils, accurately recording every detail in the animal's habitat.
Nhà động vật học đã phác họa những bức tranh sống động về loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng này bằng bút chì màu, ghi lại chính xác mọi chi tiết trong môi trường sống của loài vật.
- The military strategist used chinagraph pencils to create high-quality permanent maps, essential for helicopter rescues in remote areas.
Nhà chiến lược quân sự đã sử dụng bút chì Trung Quốc để tạo ra các bản đồ vĩnh viễn chất lượng cao, rất cần thiết cho hoạt động cứu hộ bằng trực thăng ở những vùng xa xôi.
- The botanist recorded the flora's variety with chinagraph pencils, detailing unique species in their natural habitat.
Nhà thực vật học đã ghi lại sự đa dạng của hệ thực vật bằng bút chì sứ, mô tả chi tiết các loài độc đáo trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
- The forensic scientist documented the crime scene with chinagraph pencils, making sure that the evidence would not be mistaken or tampered with during the investigation.
Nhà khoa học pháp y đã ghi lại hiện trường vụ án bằng bút chì màu, đảm bảo bằng chứng không bị nhầm lẫn hoặc thay đổi trong quá trình điều tra.