- The chimney sweep climbed up the ladder with his bucket and brush, ready to clean out the soot and grime from the chimney.
Người quét ống khói trèo lên thang với xô và chổi, sẵn sàng dọn sạch bồ hóng và bụi bẩn khỏi ống khói.
- After a long day of sweeping chimneys, the chimney sweep collapsed onto his cot, weary but satisfied.
Sau một ngày dài quét ống khói, người thợ quét ống khói ngã vật xuống giường, mệt mỏi nhưng thỏa mãn.
- The chimney sweep's brushes and ladders lined the wall of the small shop where he sold his services to the townspeople.
Chổi và thang của người quét ống khói xếp dọc theo bức tường của cửa hàng nhỏ nơi anh bán dịch vụ cho người dân thị trấn.
- The chirping birds and rustling leaves provided a stark contrast to the deafening sound of the chimney sweep's brushes as he cleaned the chimneys of nearby houses.
Tiếng chim hót và tiếng lá xào xạc tạo nên sự tương phản hoàn toàn với âm thanh chói tai phát ra từ chổi của người quét ống khói khi anh ta đang vệ sinh ống khói của những ngôi nhà gần đó.
- With a wide smile, the chimney sweep greeted his regular customer, promising to clean her chimney as well as the one next door, as part of his new referral program.
Với nụ cười tươi rói, người thợ quét ống khói chào đón vị khách quen của mình, hứa sẽ vệ sinh ống khói của cô ấy cũng như ống khói bên cạnh, như một phần của chương trình giới thiệu mới của anh.
- The chimney sweep's white smock and black top hat made him a familiar sight in the community, as he went about his work with the utmost dedication.
Chiếc áo choàng trắng và chiếc mũ cao màu đen của người quét ống khói khiến anh trở thành hình ảnh quen thuộc trong cộng đồng, vì anh làm công việc của mình với sự tận tâm cao nhất.
- The chimney sweep's face was smudged with soot, but his eyes shone with pride as he finished another successful day's work.
Khuôn mặt của người quét ống khói lấm lem bồ hóng, nhưng đôi mắt anh sáng lên đầy tự hào khi hoàn thành một ngày làm việc thành công.
- The chimney sweep's dance moves were impressive, as he showed off his chimney sweep and smoking chimney skills at the annual town festival.
Những động tác nhảy của người quét ống khói thật ấn tượng khi anh thể hiện kỹ năng quét ống khói và hút ống khói của mình tại lễ hội thường niên của thị trấn.
- The chimney sweep's soft-spoken nature and gentle smile put his customers at ease, as he took care of their chimney cleaning needs with professionalism and courtesy.
Tính cách nhẹ nhàng và nụ cười hiền lành của người thợ quét ống khói khiến khách hàng cảm thấy thoải mái khi anh ấy chăm sóc nhu cầu vệ sinh ống khói của họ một cách chuyên nghiệp và lịch sự.
- The chirping birds and rustling leaves served as a soothing melody to the chimney sweep's ears, as he wistfully dreamed of a life beyond the chimneys and the brushes, envying the freedom of the birds who sang without a care in the world.
Tiếng chim hót líu lo và tiếng lá xào xạc tạo nên giai điệu êm dịu cho đôi tai của người quét ống khói, khi anh mơ mộng về một cuộc sống bên ngoài những ống khói và chổi quét, ghen tị với sự tự do của những chú chim hót mà không lo lắng gì về thế giới.