danh từ
búi tóc
bánh bao
/ˈʃiːnjɒn//ˈʃiːnjɑːn/Từ "chignon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "chignon," dùng để chỉ phần sau đầu hoặc gáy. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "chinon" và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "chignon." Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "chignon" dùng để chỉ nút thắt hoặc cuộn tóc ở phía sau đầu của phụ nữ, thường được dùng như một kiểu tóc thời trang. Kiểu tóc này được phổ biến trong triều đình Pháp và được coi là biểu tượng của sự thanh lịch và tinh tế. Theo thời gian, thuật ngữ "chignon" vẫn gắn liền với búi tóc thấp hoặc nút thắt ở phía sau đầu và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả kiểu tóc cổ điển và sang trọng.
danh từ
búi tóc
Cô ấy đã tạo kiểu tóc dài của mình thành một búi tóc cầu kỳ cho tiệc cưới.
Búi tóc của diễn viên ba lê gọn gàng và chặt đến nỗi dường như nó thách thức cả trọng lực.
Sau một đêm dài, người phụ nữ kiệt sức buộc tóc lại thành một búi rối trước khi ngã xuống giường.
Búi tóc của cô dâu được trang trí bằng những bông hoa trắng tinh tế, tăng thêm nét thanh lịch cho diện mạo của cô dâu trong ngày cưới.
Kiểu tóc búi cao của người mẫu tôn lên vẻ đẹp của chiếc váy dạ hội đen tuyệt đẹp của cô tại buổi trình diễn thời trang.
Búi tóc của vũ công ba lê được cố định chặt bằng nhiều kẹp tăm để tóc không bị bung ra trong khi biểu diễn.
Kiểu tóc búi cao đã thịnh hành trong nhiều thế kỷ và vẫn là lựa chọn vượt thời gian cho các sự kiện trang trọng.
Búi tóc của nữ ca sĩ giúp cô hất tóc ra sau khi biểu diễn một màn trình diễn mạnh mẽ.
Cô dâu tương lai hồi hộp, loay hoay với búi tóc, giật một lọn tóc rụng trong nỗ lực vô ích để trấn tĩnh lại.
Tóc búi là kiểu tóc phổ biến dành cho phù dâu vì nó tôn lên phong cách của cô dâu và đảm bảo mọi người đều trông hài hòa trong ngày trọng đại.