Định nghĩa của từ coiffure

coiffurenoun

coiffure

/kwɑːˈfjʊə(r)//kwɑːˈfjʊr/

Từ "coiffure" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "coiffer", có nghĩa là "che phủ" hoặc "bao phủ". Vào thế kỷ 17, coiffure dùng để chỉ kiểu tóc của phụ nữ được tạo kiểu theo cách che phủ hoặc đóng khung khuôn mặt của cô ấy. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những kiểu tóc cầu kỳ và phức tạp phổ biến trong thời kỳ Baroque và Rococo. Những kiểu tóc này thường được trang trí bằng đồ trang sức, lông vũ và các yếu tố trang trí khác, tạo thêm một lớp phức tạp và nghệ thuật cho kiểu tóc. Theo thời gian, ý nghĩa của "coiffure" được mở rộng để bao gồm bất kỳ kiểu tóc nào, bất kể mức độ phức tạp hoặc trang trí của nó. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và thời trang để mô tả nhiều kiểu tóc và kiểu tóc khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkiểu (cắt) tóc

namespace
Ví dụ:
  • Sally spent hours in the salon getting the perfect coiffure for her wedding day.

    Sally đã dành nhiều giờ trong tiệm để có được kiểu tóc hoàn hảo cho ngày cưới của mình.

  • After a long day at work, Jane rushed to the hairdresser to transform her tired coiffure into a glamorous updo.

    Sau một ngày dài làm việc, Jane vội vã đến tiệm làm tóc để biến mái tóc mệt mỏi của mình thành kiểu tóc búi cao quyến rũ.

  • Emma's coiffure bounced with happiness as she twirled in her new dress.

    Mái tóc của Emma tung bay vì vui sướng khi cô xoay tròn trong chiếc váy mới.

  • The actress's coiffure was carefully styled to match the character's time period in the historical drama.

    Kiểu tóc của nữ diễn viên được tạo kiểu cẩn thận để phù hợp với thời đại của nhân vật trong bộ phim cổ trang.

  • John's coiffure was impeccable, as usual, when he arrived for his big presentation in front of potential investors.

    Kiểu tóc của John vẫn hoàn hảo như thường lệ khi anh đến dự buổi thuyết trình quan trọng trước các nhà đầu tư tiềm năng.

  • Isabella's coiffure was styled with soft curls and gentle waves, giving her a classic and elegant look.

    Kiểu tóc của Isabella được tạo kiểu với những lọn tóc xoăn mềm mại và gợn sóng nhẹ, mang đến cho cô vẻ ngoài cổ điển và thanh lịch.

  • Authorities were baffled by the gruesome murder until they found a single strand of hair that didn't match the victim's coiffure.

    Các nhà chức trách đã bối rối trước vụ giết người ghê rợn này cho đến khi họ tìm thấy một sợi tóc không trùng với kiểu tóc của nạn nhân.

  • Victoria's coiffure was a tangled mess after a restless night's sleep, and she quickly fixed it with a convenient hair tie.

    Mái tóc của Victoria rối bù sau một đêm mất ngủ, và cô nhanh chóng chỉnh lại bằng một chiếc dây buộc tóc tiện lợi.

  • The coiffure of the competition finalists was judged down to the last detail, with awards given for creativity, consistency, and versatility in styling.

    Kiểu tóc của những người vào chung kết cuộc thi được đánh giá đến từng chi tiết nhỏ nhất, với giải thưởng được trao cho sự sáng tạo, tính nhất quán và tính linh hoạt trong cách tạo kiểu.

  • Lily's coiffure was intimately tied to her identity, as she refused to change a single strand of her cherished pixie cut.

    Kiểu tóc của Lily gắn liền mật thiết với bản sắc của cô, vì cô từ chối thay đổi một sợi tóc nào trong mái tóc pixie yêu thích của mình.