Định nghĩa của từ hairstyle

hairstylenoun

Kiểu tóc

/ˈheəstaɪl//ˈherstaɪl/

"Kiểu tóc" là sự kết hợp của hai từ: "hair" và "style". "Tóc" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hær", bản thân từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Proto-Germanic và Proto-Indo-European. "Phong cách" bắt nguồn từ tiếng Latin "stylus", ám chỉ một công cụ nhọn dùng để viết. Theo thời gian, "style" đã phát triển để bao hàm cách thức thực hiện, thiết kế hoặc tạo kiểu cho một thứ gì đó. Thuật ngữ "hairstyle" xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của ngoại hình và thời trang cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • Her favorite hairstyle is a messy bun, as it keeps her long hair out of her face while still looking effortless and chic.

    Kiểu tóc yêu thích của cô là búi tóc lộn xộn, vì nó giúp mái tóc dài của cô không che mặt nhưng vẫn trông giản dị và sang trọng.

  • For her prom night, Sarah spent hours deciding on the perfect hairstyle to match her gown.

    Trong đêm vũ hội của mình, Sarah đã dành nhiều giờ để quyết định kiểu tóc hoàn hảo phù hợp với chiếc váy.

  • After a long day at work, John's hairstyle was completely disheveled, but he didn't mind, as he preferred the relaxed look.

    Sau một ngày dài làm việc, kiểu tóc của John hoàn toàn rối bù, nhưng anh không bận tâm vì anh thích vẻ ngoài thoải mái hơn.

  • The hairdresser spent an hour perfecting Emily's dramatic curls, and she left the salon feeling like a Hollywood starlet.

    Người thợ làm tóc đã dành một giờ để hoàn thiện những lọn tóc xoăn ấn tượng của Emily, và cô ấy rời khỏi tiệm với cảm giác như một ngôi sao Hollywood.

  • Mark's hairstyle was a simple, classic side part, which made him look polished and put-together for his job interview.

    Kiểu tóc của Mark là kiểu rẽ ngôi đơn giản, cổ điển, khiến anh trông chỉn chu và chỉn chu trong buổi phỏng vấn xin việc.

  • After a workout, Jessica would scrunch her hair into loose waves for a flirty beachy hairstyle.

    Sau khi tập luyện, Jessica sẽ uốn tóc thành những lọn xoăn nhẹ để có kiểu tóc bãi biển quyến rũ.

  • As a busy mom, Lisa's go-to hairstyle was a sleek ponytail, which kept her hair out of her face while running errands with the kids.

    Là một bà mẹ bận rộn, kiểu tóc ưa thích của Lisa là buộc tóc đuôi ngựa bóng mượt, giúp tóc không che mặt khi cô phải chạy việc vặt với bọn trẻ.

  • Max's hairstyle was a funky mohawk, which made him stand out on his college campus.

    Kiểu tóc của Max là kiểu mohawk sành điệu, khiến anh nổi bật giữa khuôn viên trường đại học.

  • Kate's hairstyle was a sleek bob, which gave her a sophisticated and professional look for her job in finance.

    Kiểu tóc bob bóng mượt của Kate mang lại cho cô vẻ ngoài tinh tế và chuyên nghiệp phù hợp với công việc tài chính của mình.

  • At the music festival, Lena's hairstyle was a colorful mohawk with neon streaks, which made her stand out in the crowd.

    Tại lễ hội âm nhạc, kiểu tóc của Lena là kiểu mohawk đầy màu sắc với những vệt màu neon, khiến cô nổi bật giữa đám đông.

Từ, cụm từ liên quan