Định nghĩa của từ chicane

chicanenoun

khúc quanh

/ʃɪˈkeɪn//ʃɪˈkeɪn/

Từ "chicane" bắt nguồn từ môn đua xe ô tô, cụ thể là Công thức 1. Vào cuối những năm 1960, một bố cục thiết kế mới đã được giới thiệu tại đường đua Grand Prix Pháp, bao gồm một loạt các khúc cua hẹp và đường thẳng hẹp được thiết kế để làm chậm những chiếc xe nhanh hơn. Đoạn đường đua này được các nhà bình luận người Pháp đặt tên là "chicane", mượn từ tiếng Pháp "chicanner" có nghĩa là ngoằn ngoèo hoặc gió thổi. Thuật ngữ này sau đó đã được chấp nhận và phổ biến trong cộng đồng đua xe nói tiếng Anh, và hiện được sử dụng phổ biến để mô tả một chuỗi các khúc cua hẹp và rào chắn được thiết kế để buộc các tay đua phải giảm tốc độ và đi theo một hướng khác. Ngày nay, chicanes có thể được tìm thấy trong nhiều môn thể thao mô tô khác nhau, cũng như trong các môn thể thao cạnh tranh khác như đạp xe và trượt tuyết, nơi chúng được sử dụng để tạo ra các chướng ngại vật đầy thử thách và ngăn chặn tốc độ nguy hiểm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện

exampleto chicane someone into doing something: lừa ai làm việc gì

exampleto chicane someone out of something: lừa ai lấy vật gì

meaning(đánh bài) sắp bài không có bài chủ (bài brit)

type nội động từ

meaningdùng mánh khoé để kiện tụng

exampleto chicane someone into doing something: lừa ai làm việc gì

exampleto chicane someone out of something: lừa ai lấy vật gì

namespace
Ví dụ:
  • The winding roads through the countryside were filled with chicanes that slowed down the speeding racers.

    Những con đường quanh co xuyên qua vùng nông thôn đầy những khúc cua gấp làm chậm tốc độ của những tay đua.

  • The cycling track had several chicanes that required the riders to navigate through narrows and turns.

    Đường đua xe đạp có một số chicanes đòi hỏi người đi xe đạp phải di chuyển qua các đoạn đường hẹp và khúc cua.

  • The streets of the old town were full of chicanes that made it difficult for cars to move quickly.

    Các con phố trong khu phố cổ đầy những khúc cua gấp khiến xe ô tô khó có thể di chuyển nhanh.

  • The gymkhana course was designed with numerous chicanes to challenge the driver's ability to steer and change direction quickly.

    Đường đua gymkhana được thiết kế với nhiều chicanes nhằm thử thách khả năng đánh lái và đổi hướng nhanh chóng của người lái.

  • The winding alleys of the city center were filled with pedestrians and chicanes that forced the drivers to brake and avoid collisions.

    Những con hẻm quanh co ở trung tâm thành phố chật kín người đi bộ và các khúc cua buộc người lái xe phải phanh gấp để tránh va chạm.

  • The horse racing track had a series of chicanes that added excitement to the event, as the jockeys skillfully maneuvered their horses through the turns.

    Đường đua ngựa có một loạt các chicanes làm tăng thêm sự thú vị cho sự kiện, khi các kỵ sĩ khéo léo điều khiển ngựa của mình qua các khúc cua.

  • The narrow lane around the castle was lined with chicanes that made it nearly impossible for any cars to pass.

    Con đường hẹp xung quanh lâu đài có nhiều khúc cua khiến cho hầu như không có ô tô nào có thể đi qua.

  • The motorcycle rally course had an array of chicanes that required the riders to show extreme skill and agility.

    Đường đua xe mô tô có một loạt các chicanes đòi hỏi người lái phải thể hiện kỹ năng và sự nhanh nhẹn cực độ.

  • The go-kart track had several chicanes that added to the challenge and excitement for the drivers.

    Đường đua xe go-kart có một số chicanes làm tăng thêm tính thử thách và sự phấn khích cho các tay đua.

  • The sailing regatta course had several well-placed chicanes that forced the sailors to adjust their sails and strategies.

    Đường đua thuyền buồm có một số chicanes được bố trí hợp lý buộc các thủy thủ phải điều chỉnh cánh buồm và chiến lược của mình.