Định nghĩa của từ switchback

switchbacknoun

chuyển hướng

/ˈswɪtʃbæk//ˈswɪtʃbæk/

Từ "switchback" bắt nguồn từ thói quen đi đường vòng, hay còn gọi là la thồ dùng để vận chuyển hàng hóa ở các vùng núi của miền Tây nước Mỹ trong thế kỷ 19. Những con la này được huấn luyện để "đi đường vòng" hoặc đi ngoằn ngoèo tới lui trên những con dốc đứng để giữ thăng bằng và tránh bị trượt. Khi việc xây dựng đường sắt bắt đầu tăng lên ở những khu vực này, thuật ngữ tương tự cũng được áp dụng cho các tuyến đường sắt mới được thiết kế với những khúc cua gấp hoặc đường ngoằn ngoèo, được gọi là "switchbacks," cho phép tàu hỏa di chuyển hoặc đi qua những con dốc đứng một cách an toàn và hiệu quả. Khái niệm đường vòng cũng được áp dụng cho những con đường ngoằn ngoèo, đặc biệt là ở những khu vực có địa hình đồi núi, đặc biệt là ở Hoa Kỳ và một số vùng của Châu Âu, chẳng hạn như Thụy Sĩ, nơi những con đường quanh co như vậy là điểm thu hút chính đối với khách du lịch. Tóm lại, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ bắt nguồn từ tập quán vận chuyển bằng la thồ để di chuyển trên địa hình núi dốc, và sau đó được dùng để mô tả đường sắt, đường bộ và các hình thức vận chuyển khác sử dụng các tuyến đường ngoằn ngoèo hoặc quanh co để phù hợp với các sườn dốc hoặc độ dốc lớn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc)

meaningđường xe lửa lên xuống dốc (làm trò chơi ở các công viên...)

namespace

a road or railway track that has many sharp bends as it goes up a steep hill, or one that rises and falls steeply many times

một con đường hoặc đường ray xe lửa có nhiều khúc cua gấp khi lên dốc, hoặc một con đường lên dốc và xuống dốc nhiều lần

a 180 degree bend in a road that is going up a steep hill

một khúc cua 180 độ trên con đường đang đi lên một ngọn đồi dốc

Từ, cụm từ liên quan

a roller coaster (= a track at a fairground that goes up and down very steep slopes and that people ride on in a small train for fun and excitement)

tàu lượn siêu tốc (= đường ray ở khu vui chơi giải trí lên xuống những con dốc rất dốc và mọi người đi trên một chuyến tàu nhỏ để vui chơi và phấn khích)

Từ, cụm từ liên quan