Định nghĩa của từ chewing gum

chewing gumnoun

kẹo cao su

/ˈtʃuːɪŋ ɡʌm//ˈtʃuːɪŋ ɡʌm/

Nguồn gốc của thuật ngữ "chewing gum" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi người Mỹ bản địa nhai nhựa cây vân sam dưới dạng kẹo cao su. Nhựa cây, còn được gọi là kẹo cao su vân sam, rất giàu nhựa, tạo cho nó kết cấu dính và dai. Lần đầu tiên cụm từ "chewing gum" được ghi nhận xuất hiện trong một tạp chí y khoa năm 1848, trong đó một bác sĩ đã viết về một bệnh nhân mắc "thói quen mãn tính" là nhai kẹo cao su vân sam. Thuật ngữ này sau đó trở nên phổ biến vào cuối những năm 1850 khi John B. Curtis, một nha sĩ có trụ sở tại Connecticut, bắt đầu tiếp thị một sản phẩm mà ông gọi là "Kẹo cao su vân sam nguyên chất của tiểu bang Maine". Sản phẩm của Curtis rất phổ biến đến nỗi nó đã dẫn đến việc tạo ra các thương hiệu kẹo cao su vân sam khác, chẳng hạn như Kẹo cao su vỏ cây bạch dương và Kẹo cao su vân sam nguyên chất của tiểu bang Michigan. Mặc dù kẹo cao su vân sam vẫn được ưa chuộng trong nhiều thập kỷ, nhưng nó bắt đầu mất đi sự ưa chuộng vào cuối những năm 1800 do phát hiện ra chicle, một loại nhựa cây thu hoạch từ cây sapodilla mềm hơn và dẻo hơn nhiều so với kẹo cao su vân sam. Loại kẹo cao su mới này, ban đầu được bán với tên gọi Chiclets, đã nhanh chóng vượt qua kẹo cao su vân sam về mức độ phổ biến và trong nhiều năm đã được tiếp thị như một loại thay thế tự nhiên và lành mạnh cho thuốc lá. Ngày nay, kẹo cao su là một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la với nhiều loại hương vị và vật liệu đa dạng, từ kẹo cao su bong bóng cổ điển đến các biến thể hương trái cây hiện đại và các lựa chọn không đường.

namespace
Ví dụ:
  • Emily popped a piece of chewing gum into her mouth and began to chew vigorously.

    Emily bỏ một miếng kẹo cao su vào miệng và bắt đầu nhai mạnh.

  • The teacher caught Ivan chewing gum in class and confiscated it.

    Giáo viên bắt gặp Ivan đang nhai kẹo cao su trong lớp và tịch thu nó.

  • After finishing her meal, Jane reached for a stick of chewing gum to freshen her breath.

    Sau khi ăn xong, Jane với tay lấy một thanh kẹo cao su để hơi thở thơm tho hơn.

  • Mark stuck his last piece of chewing gum under the desk, making a note to buy more later.

    Mark nhét miếng kẹo cao su cuối cùng dưới gầm bàn, ghi chú sẽ mua thêm sau.

  • Sabrina contently chewed her bubblegum, blowing countless bubbles that filled the room with a sweet aroma.

    Sabrina nhai kẹo cao su một cách thỏa mãn, thổi ra vô số bong bóng, khiến căn phòng tràn ngập mùi thơm ngọt ngào.

  • Steve regretted forgetting his chewing gum as his breath turned increasingly pungent with each passing minute.

    Steve hối hận vì đã quên nhai kẹo cao su vì hơi thở của anh ngày càng nồng nặc mùi hôi theo từng phút trôi qua.

  • Lauren's younger sister always had a pack of chewing gum in her school bag to assist her during long class lectures.

    Em gái của Lauren luôn mang theo một gói kẹo cao su trong cặp để hỗ trợ cô trong những bài giảng dài trên lớp.

  • Jamie decided to substitute her sugar habit with sugar-free chewing gum, which helped her maintain her diet routine.

    Jamie quyết định thay thế thói quen ăn đường của mình bằng kẹo cao su không đường, giúp cô duy trì chế độ ăn kiêng.

  • The fresh scent of mint from Tyler's chewing gum filled the car while driving, leaving everyone in the vicinity with a refreshing olfactory sensation.

    Mùi bạc hà tươi mát từ kẹo cao su của Tyler lan tỏa khắp xe khi anh lái xe, mang lại cho mọi người xung quanh một cảm giác sảng khoái về khứu giác.

  • Sarah fidgeted with her chewing gum, trying to stick it to the back of her friend's chair during a boring seminar.

    Sarah loay hoay với cục kẹo cao su, cố gắng dán nó vào lưng ghế của bạn mình trong một buổi hội thảo buồn tẻ.