Định nghĩa của từ mastication

masticationnoun

nhai

/ˌmæstɪˈkeɪʃn//ˌmæstɪˈkeɪʃn/

Từ "mastication" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "masticare", có nghĩa là "nhai". Quá trình nghiền thức ăn thành các hạt nhỏ hơn thông qua việc sử dụng răng và nước bọt được gọi là mastication. Trong tiếng Anh, từ "mastication" được mượn trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100–1500) từ tiếng Pháp cổ, cũng sử dụng thuật ngữ này từ tiếng Latin. Dạng động từ của từ trong tiếng Pháp cổ là "maestrier", có liên quan chặt chẽ đến từ tiếng Latin "masticare". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi, dẫn đến dạng hiện đại "mastication" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này vẫn nhất quán, vì nó tiếp tục mô tả quá trình sinh lý của việc nhai và nghiền thức ăn để hỗ trợ tiêu hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhai

namespace
Ví dụ:
  • During lunch, Susan eagerly participated in the act of mastication, enjoying every bite of her juicy burger.

    Trong bữa trưa, Susan háo hức tham gia vào hoạt động nhai, thưởng thức từng miếng bánh mì kẹp thịt ngon ngọt của mình.

  • The young infant struggled with the process of mastication as she Nasally aspirated her pureed food, but gradually improved her skills with each passing day.

    Đứa trẻ sơ sinh gặp khó khăn trong quá trình nhai vì phải hít thức ăn nghiền nát vào mũi, nhưng dần dần kỹ năng này được cải thiện theo từng ngày.

  • The dentist examined the patient's teeth during their routine check-up and noted that their mastication was smooth and efficient.

    Bác sĩ nha khoa đã kiểm tra răng của bệnh nhân trong lần khám sức khỏe định kỳ và nhận thấy rằng khả năng nhai của bệnh nhân rất trơn tru và hiệu quả.

  • The elderly man's mastication became increasingly difficult as he suffered from tooth decay and gum disease, leading to a decreased appetite and weight loss.

    Việc nhai của người đàn ông lớn tuổi ngày càng trở nên khó khăn hơn vì ông bị sâu răng và bệnh nướu răng, dẫn đến chán ăn và sụt cân.

  • The scientist observed the mastication patterns of various animals in the wild to gain insights into their diets and evolutionary adaptations.

    Các nhà khoa học đã quan sát kiểu nhai của nhiều loài động vật hoang dã để hiểu rõ hơn về chế độ ăn và khả năng thích nghi tiến hóa của chúng.

  • The chef carefully selected ingredients that would be easy for his customers to chew, making sure that their mastication experience would be enjoyable.

    Đầu bếp đã cẩn thận lựa chọn những nguyên liệu dễ nhai để khách hàng có thể thưởng thức một cách thoải mái.

  • The speech therapist helped the patient with a speech impediment to practice their mastication exercises, improving their ability to form words and communicate more clearly.

    Chuyên gia trị liệu ngôn ngữ đã giúp bệnh nhân bị khiếm khuyết về giọng nói thực hành các bài tập nhai, cải thiện khả năng hình thành từ ngữ và giao tiếp rõ ràng hơn.

  • The food critic observed the mastication of the restaurant's signature dish, noting how each ingredient was broken down and relished.

    Nhà phê bình ẩm thực đã quan sát cách nhai món ăn đặc trưng của nhà hàng, lưu ý cách từng nguyên liệu được nghiền nát và thưởng thức.

  • The gum chewer's constant mastication led to jaw fatigue and headaches, causing them to seek medical attention.

    Việc nhai kẹo cao su liên tục khiến hàm của những người này bị mỏi và đau đầu, khiến họ phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

  • The pediatrician encouraged the parents of the fussy eater to facilitate the process of mastication by offering soft and nutritious foods, persuading their child to enjoy mealtimes once again.

    Bác sĩ nhi khoa khuyến khích cha mẹ của trẻ biếng ăn tạo điều kiện cho quá trình nhai bằng cách cho trẻ ăn những thức ăn mềm và bổ dưỡng, thuyết phục trẻ thích ăn trở lại.