Định nghĩa của từ check over

check overphrasal verb

kiểm tra lại

////

Cụm từ "check over" là một cách diễn đạt phổ biến được dùng để mô tả hành động xem xét hoặc kiểm tra kỹ lưỡng một cái gì đó để đảm bảo tính chính xác hoặc đầy đủ. Từ "check" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ ceccan, có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "khắc". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1400), từ này phát triển thành nghĩa là "kiểm tra" hoặc "xác minh". Giới từ "over" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ obra, có nghĩa là "over" hoặc "across". Trong tiếng Anh cổ, over chủ yếu được dùng như một giới từ không gian, để chỉ chuyển động hoặc vị trí từ bên này sang bên kia. Tuy nhiên, over cũng được dùng theo nghĩa bóng để truyền đạt ý nghĩa hoàn chỉnh hoặc toàn diện, như trong "check over" hoặc "che phủ". Cách diễn đạt "check over" là một thành ngữ khá mới được thêm vào tiếng Anh, với lần sử dụng đầu tiên được ghi nhận xuất hiện vào những năm 1940. Sự công nhận của nó như một thuật ngữ chuẩn đã tăng lên trong thời kỳ hậu Thế chiến II, vì nó đã trở thành một cụm từ phổ biến được sử dụng trong kế toán và tài chính để mô tả quá trình xem xét các giao dịch tài chính để đảm bảo chúng chính xác và đầy đủ. Ngày nay, "check over" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau như kiểm tra email, xem xét tài liệu hoặc phân tích dữ liệu khoa học. Nó chỉ đơn giản là một cách diễn đạt hành động tiến hành một cuộc xem xét toàn diện và có hệ thống.

namespace
Ví dụ:
  • After completing the assignment, the teacher asked the student to check over their work for any mistakes.

    Sau khi hoàn thành bài tập, giáo viên yêu cầu học sinh kiểm tra lại bài làm của mình để xem có lỗi nào không.

  • Before submitting the document for printing, we need to check over it for any errors or formatting issues.

    Trước khi gửi tài liệu để in, chúng tôi cần kiểm tra xem có lỗi hoặc vấn đề về định dạng nào không.

  • Before booking a flight, it's a good idea to check over the airline's website to ensure you have the correct dates and times.

    Trước khi đặt chuyến bay, bạn nên kiểm tra trang web của hãng hàng không để đảm bảo bạn chọn đúng ngày và giờ.

  • When writing an email, be sure to check over it for any grammatical errors or typos before hitting send.

    Khi viết email, hãy chắc chắn kiểm tra lại xem có lỗi ngữ pháp hoặc lỗi đánh máy nào không trước khi nhấn gửi.

  • Before getting in the car, check over the dashboard to make sure everything is functioning properly.

    Trước khi lên xe, hãy kiểm tra bảng điều khiển để đảm bảo mọi thứ đều hoạt động bình thường.

  • After making a transaction online, it's always a good idea to check over the confirmation page to make sure the price and product are correct.

    Sau khi thực hiện giao dịch trực tuyến, bạn nên kiểm tra lại trang xác nhận để đảm bảo giá cả và sản phẩm là chính xác.

  • Before serving dinner, double check that the meat is fully cooked and the vegetables are fresh.

    Trước khi dọn bữa tối, hãy kiểm tra lại xem thịt đã chín hoàn toàn và rau đã tươi chưa.

  • When ordering something online, take a few minutes to check over the delivery address to ensure it's correct.

    Khi đặt hàng trực tuyến, hãy dành vài phút để kiểm tra địa chỉ giao hàng để đảm bảo chính xác.

  • Before finalizing a business deal, check over the contract one more time to make sure all the key details are included.

    Trước khi hoàn tất thỏa thuận kinh doanh, hãy kiểm tra lại hợp đồng thêm một lần nữa để đảm bảo tất cả các chi tiết quan trọng đều được bao gồm.

  • If you're playing a board game, always check over the instructions before starting to avoid any misunderstandings.

    Nếu bạn đang chơi trò chơi cờ bàn, hãy luôn kiểm tra hướng dẫn trước khi bắt đầu để tránh mọi hiểu lầm.