Định nghĩa của từ chain store

chain storenoun

chuỗi cửa hàng

/ˈtʃeɪn stɔː(r)//ˈtʃeɪn stɔːr/

Thuật ngữ "chain store" ban đầu dùng để chỉ một mạng lưới các địa điểm bán lẻ vật lý đều do một công ty mẹ duy nhất sở hữu và điều hành. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 khi khái niệm về các doanh nghiệp được quản lý tập trung, tiêu chuẩn hóa mở rộng ra ngoài phạm vi sản xuất và vào bán lẻ. Ý tưởng về "chain" hoặc mạng lưới các cửa hàng được kết nối bởi quyền sở hữu và quản lý là một sự thay đổi so với mô hình truyền thống của các cửa hàng độc lập sở hữu và điều hành. Sự xuất hiện của các chuỗi cửa hàng như Woolworth's, Sears Roebuck và Montgomery Ward vào đầu thế kỷ 20 đã cách mạng hóa ngành bán lẻ bằng cách cho phép hiệu quả cao hơn, quy mô kinh tế và giá thấp hơn cho người tiêu dùng. Ngày nay, thuật ngữ "chain store" vẫn được sử dụng rộng rãi, mặc dù nó đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ nhà bán lẻ lớn nào có nhiều địa điểm, bất kể cấu trúc sở hữu hoặc liên kết.

namespace
Ví dụ:
  • I prefer to shop at mom-and-pop stores, but sometimes I have to resort to the convenience of a nearby chain store.

    Tôi thích mua sắm ở các cửa hàng nhỏ lẻ, nhưng đôi khi tôi phải đến một chuỗi cửa hàng tiện lợi gần nhà.

  • The entire block is lined with chain stores, making it feel less unique than I prefer.

    Toàn bộ khu phố đều có các cửa hàng chuỗi, khiến nơi đây có cảm giác kém độc đáo hơn tôi mong muốn.

  • When we arrived at the mall, we decided to hit up a few chain stores for some basic necessities.

    Khi đến trung tâm thương mại, chúng tôi quyết định ghé vào một vài cửa hàng bán đồ thiết yếu để mua một số nhu yếu phẩm.

  • I always make a point to check out the latest fashion trends at the local chain store's clearance section.

    Tôi luôn chú ý đến việc xem những xu hướng thời trang mới nhất tại khu vực thanh lý của các chuỗi cửa hàng địa phương.

  • The chain store's returns policy is much more forgiving than that of smaller, independent retailers.

    Chính sách đổi trả của chuỗi cửa hàng này dễ chịu hơn nhiều so với các nhà bán lẻ độc lập nhỏ hơn.

  • Since we're traveling and don't have access to our favorite brands, we settle for the selection at the local chain store.

    Vì chúng tôi đang đi du lịch và không thể mua được những thương hiệu yêu thích nên chúng tôi đành phải lựa chọn ở chuỗi cửa hàng địa phương.

  • I'm surprised how often I find myself frequenting the chain store rather than the quirky boutiques.

    Tôi ngạc nhiên khi thấy mình thường xuyên lui tới cửa hàng bán đồ cũ hơn là các cửa hàng thời trang độc đáo.

  • The chain store's low prices may be tempting, but I try to support local businesses when possible.

    Mức giá thấp của chuỗi cửa hàng có thể hấp dẫn, nhưng tôi cố gắng ủng hộ các doanh nghiệp địa phương khi có thể.

  • My kids request to shop at the chain store's toy section because they know they'll find all their favorite brands.

    Con tôi thích mua sắm tại khu đồ chơi của cửa hàng vì chúng biết rằng chúng sẽ tìm thấy tất cả các thương hiệu yêu thích của mình.

  • The chain store's wide selection and convenient locations make it the go-to destination for many busy shoppers.

    Chuỗi cửa hàng này có nhiều mặt hàng đa dạng và vị trí thuận tiện khiến nơi đây trở thành điểm đến của nhiều người mua sắm bận rộn.

Từ, cụm từ liên quan