Định nghĩa của từ chain gang

chain gangnoun

băng đảng xích

/ˈtʃeɪn ɡæŋ//ˈtʃeɪn ɡæŋ/

Thuật ngữ "chain gang" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 như một phương pháp trừng phạt đối với những tên tội phạm bị kết án. Các băng đảng xích được thành lập để thay thế cho chế độ giam giữ đơn độc của PP (Hệ thống nhà tù Pennsylvania), được cho là có nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của tù nhân. Hệ thống băng đảng xích bao gồm một nhóm tù nhân bị xích lại với nhau bằng một sợi xích sắt nặng, nối còng tay của họ lại với nhau. Sau đó, họ bị buộc phải làm việc tại các dự án xây dựng đường bộ, mỏ đá hoặc các dự án công trình công cộng khác dưới sự giám sát chặt chẽ của lính canh có vũ trang. Những sợi xích này nhằm mục đích ngăn không cho tù nhân chạy trốn và là lời nhắc nhở mang tính biểu tượng tàn nhẫn về tình trạng giam giữ liên tục của họ. Lần đầu tiên thuật ngữ "chain gang" được sử dụng là ở Pennsylvania vào năm 1895, mặc dù khái niệm này đã được giới thiệu ở các vùng khác của đất nước từ năm 1835. Hệ thống này đặc biệt phổ biến ở các tiểu bang phía nam, nơi nó được sử dụng như một cách để cung cấp lao động miễn phí cho các dự án công cộng trong khi đồng thời trừng phạt những kẻ phạm tội bị kết án. Băng đảng xích cuối cùng đã bị giải tán ở Florida vào năm 1947, sau những lo ngại về các vấn đề nhân đạo và an toàn liên quan đến các phương pháp này. Thực hành xích tù nhân lại với nhau kể từ đó đã bị loại bỏ khỏi hầu hết các hệ thống tư pháp hình sự trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • During the 19th century, prisoners convicted of serious offenses were often sent to the famed chain gang, where they were shackled together and forced to work on road construction.

    Vào thế kỷ 19, những tù nhân bị kết án vì những tội nghiêm trọng thường bị đưa đến băng đảng xích nổi tiếng, nơi họ bị xiềng lại với nhau và bị ép làm việc xây dựng đường bộ.

  • The convict's days were spent toiling in the hot sun under the supervision of a cruel overseer, linked together by chains thathindered even the simplest of movements.

    Những ngày tháng của người tù phải làm việc quần quật dưới ánh nắng mặt trời gay gắt dưới sự giám sát của một tên quản giáo tàn ác, bị trói bằng những sợi xích cản trở ngay cả những chuyển động đơn giản nhất.

  • The chain gang represented the harshest punishment for those who broke the law, a form of captivity that added insult to injury as it prevented physical contact with anyone else.

    Hình phạt tù bằng xích là hình phạt khắc nghiệt nhất dành cho những người vi phạm pháp luật, một hình thức giam cầm khiến họ thêm đau đớn vì không được tiếp xúc thân thể với bất kỳ ai khác.

  • The unrelenting noise of the chains clanking against each other reverberated across the landscape, acting as a warning to any potential criminals that this fate may await them as well.

    Tiếng ồn liên tục của những sợi xích va vào nhau vang vọng khắp nơi, như lời cảnh báo cho bất kỳ tên tội phạm tiềm năng nào rằng số phận này cũng có thể đang chờ đợi chúng.

  • Life on the chain gang was notoriously brutal, and crippled the physical and mental health of those unlucky enough to be sentenced to it.

    Cuộc sống trong tù cực kỳ tàn bạo, làm suy yếu sức khỏe thể chất và tinh thần của những người kém may mắn phải chịu án tù.

  • The notion of the chain gang still conjures up images of hard labor, deprivation, and human misery in the hearts and minds of freedom-loving people everywhere.

    Khái niệm về đoàn tù nhân vẫn gợi lên hình ảnh lao động khổ sai, thiếu thốn và đau khổ của con người trong trái tim và tâm trí của những người yêu chuộng tự do trên khắp mọi nơi.

  • When modern society thinks of this practice, most immediately envision black and white photographs of convicts working in the Alabama sun, their bodies cramped together under endless lines of chain.

    Khi xã hội hiện đại nghĩ đến tập tục này, hầu hết mọi người đều hình dung ngay đến những bức ảnh đen trắng chụp những tù nhân đang làm việc dưới ánh nắng mặt trời ở Alabama, cơ thể họ bị chen chúc nhau dưới những sợi xích dài vô tận.

  • The image of the chain gang is a potent one, evoking memories of the hadrit past when prisoners as synonymous with cruel suffering as their chains.

    Hình ảnh băng đảng bị xiềng xích có sức tác động mạnh mẽ, gợi lại ký ức về thời kỳ hadrit khi tù nhân đồng nghĩa với sự đau khổ tàn khốc như xiềng xích của họ.

  • The concept of the chain gang is no longer a part of modern sentencing procedures, yet it remains a symbol of the dark era that saw the use of such methods, a reminder of the harsh realities of past atrocities against prisoners.

    Khái niệm về băng đảng xiềng xích không còn là một phần của các thủ tục tuyên án hiện đại, nhưng nó vẫn là biểu tượng của thời kỳ đen tối khi chứng kiến ​​việc sử dụng những phương pháp như vậy, một lời nhắc nhở về thực tế khắc nghiệt của những hành động tàn bạo trong quá khứ đối với tù nhân.

  • The lesson of the chain gang lingers to this day, a permanent scar on the system of imprisonment and as a haunting reminder to us all of what humanity shouldn't become.

    Bài học về băng đảng xiềng xích vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay, một vết sẹo vĩnh viễn trên hệ thống nhà tù và là lời nhắc nhở ám ảnh với tất cả chúng ta về những gì nhân loại không nên trở thành.

Từ, cụm từ liên quan