Định nghĩa của từ film certificate

film certificatenoun

giấy chứng nhận phim

/ˈfɪlm sətɪfɪkət//ˈfɪlm sərtɪfɪkət/

Thuật ngữ "film certificate" dùng để chỉ hệ thống phân loại được sử dụng ở nhiều quốc gia khác nhau, cung cấp khuyến nghị về độ tuổi cho phim ảnh. Nguồn gốc của thông lệ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi những lo ngại về nội dung phim bắt đầu nảy sinh. Năm 1913, Hội đồng kiểm duyệt phim Anh (BBFC) được thành lập, trở thành một trong những tổ chức phân loại phim lâu đời nhất vẫn còn hoạt động cho đến ngày nay. Mục đích của tổ chức này là đảm bảo rằng phim phù hợp để công chúng xem và không chứa bất kỳ nội dung nào có thể gây tổn hại đến đạo đức của công chúng hoặc gây khó chịu. BBFC đã giới thiệu một hệ thống phân loại đơn giản bao gồm "U" (cho những lần xem không hạn chế), "A" (chỉ dành cho người lớn) và "X" (cho những bộ phim không phù hợp với trẻ em hoặc người lớn khi có trẻ em đi cùng). Tại Hoa Kỳ, chính quyền địa phương đã giới thiệu hệ thống xếp hạng trong thời kỳ Đại suy thoái, bắt đầu với "Bộ luật Hays" của Hiệp hội Điện ảnh (MPA) vào năm 1930. Tương tự như BBFC, Bộ luật Hays được thiết kế để duy trì các tiêu chuẩn đạo đức và ngăn chặn bất kỳ nội dung nào có thể xúc phạm hoặc gây hại cho khán giả. Tuy nhiên, Bộ luật Hays hạn chế hơn và có Hội đồng Kiểm duyệt do nam giới thống trị. Ngày nay, hầu hết các quốc gia đã áp dụng các hệ thống chứng nhận, bao gồm từ các kế hoạch đơn giản hóa như BBFC đến các hệ thống phức tạp hơn như Hội đồng Phân loại Úc. Phần lớn các quốc gia cũng cho phép tự phân loại, trong đó các nhà làm phim nộp tác phẩm của mình trước, cho phép các cơ quan quản lý phê duyệt hoặc cấm sản xuất. Mục đích của các hệ thống xếp hạng này vẫn như vậy - cung cấp các khuyến nghị về độ tuổi và nội dung cho khán giả và đảm bảo rằng các bộ phim phù hợp với đối tượng khán giả mục tiêu.

namespace
Ví dụ:
  • "The new release at the theater has a strict film certificate rating of R, which means it is intended for audiences aged 17 and over due to its graphic violence and strong language."

    "Bộ phim mới ra rạp có xếp loại phim nghiêm ngặt là R, nghĩa là phim chỉ dành cho khán giả từ 17 tuổi trở lên do có nội dung bạo lực và ngôn ngữ mạnh mẽ."

  • "I was disappointed to learn that my favorite actor's latest movie received a film certificate rating of NC-17 for its explicit sexual content, which means it will only be shown in select theaters and cannot be marketed to minors."

    "Tôi đã thất vọng khi biết rằng bộ phim mới nhất của nam diễn viên yêu thích của tôi đã nhận được xếp hạng phim NC-17 vì có nội dung khiêu dâm rõ ràng, điều này có nghĩa là phim sẽ chỉ được chiếu ở một số rạp được chọn và không được tiếp thị cho trẻ vị thành niên."

  • "The family-friendly movie we saw today had a G rating, making it suitable for all ages."

    "Bộ phim dành cho gia đình mà chúng tôi xem hôm nay được xếp loại G, phù hợp với mọi lứa tuổi."

  • "The heartwarming drama I watched last night had a PG rating, which indicates that it contains some mild themes and language that may need parental guidance for younger viewers."

    "Bộ phim truyền hình ấm áp mà tôi xem tối qua được xếp loại PG, điều này có nghĩa là phim có một số chủ đề nhẹ nhàng và ngôn ngữ mà khán giả nhỏ tuổi có thể cần sự hướng dẫn của phụ huynh."

  • "The proud parents of the starring child actor were relieved when the film received a PG-13 certification for its intended audience of teenagers and older viewers."

    "Cha mẹ tự hào của diễn viên nhí đã nhẹ nhõm khi bộ phim được xếp loại PG-13 dành cho đối tượng khán giả là thanh thiếu niên và người xem lớn tuổi."

  • "The horror flick I watched last week had an unnerving film certificate warning for scenes of intense violence and strong horror that might disturb viewers."

    "Bộ phim kinh dị mà tôi xem tuần trước có cảnh báo bằng giấy chứng nhận phim gây khó chịu vì có nhiều cảnh bạo lực dữ dội và cảnh kinh dị mạnh có thể làm người xem khó chịu."

  • "We were surprised to learn that the indie film we watched last night had an unrated classification, which meant that it can be screened to audiences of all ages but parental discretion is advised due to its mature themes."

    "Chúng tôi rất ngạc nhiên khi biết rằng bộ phim độc lập mà chúng tôi xem tối qua được xếp loại chưa phân loại, nghĩa là phim có thể được chiếu cho khán giả ở mọi lứa tuổi nhưng cha mẹ nên cân nhắc vì phim có chủ đề dành cho người lớn."

  • "The documentary we saw today had an R rating for its breastfeeding scenes, which the filmmakers argued were important to address the ongoing parenting controversies."

    "Bộ phim tài liệu mà chúng ta xem hôm nay được xếp loại R vì có cảnh cho con bú, mà các nhà làm phim cho rằng điều này rất quan trọng để giải quyết những tranh cãi đang diễn ra về việc nuôi dạy con cái."

  • "The movie's distributors were conundrummed about the placement of its rating, as it received a MA15+ certification from the Classification Board of Australia but received only a PG-13 rating in the US."

    "Các nhà phân phối bộ phim đã bối rối về việc xếp loại phim, vì phim nhận được chứng nhận MA15+ từ Hội đồng phân loại của Úc nhưng lại chỉ được xếp loại PG-13 tại Hoa Kỳ."

  • "The foreign film we watched yesterday contained explicit sexual imagery and disturbing themes, which earned it an NC-7 rating in the US and an R18 rating in Australia, indicating it is strictly for adults only."

    "Bộ phim nước ngoài mà chúng tôi xem hôm qua có chứa hình ảnh khiêu dâm và chủ đề gây khó chịu, khiến phim được xếp loại NC-7 ở Hoa Kỳ và R18 ở Úc, điều này có nghĩa là phim chỉ dành cho người lớn."

Từ, cụm từ liên quan