Định nghĩa của từ marriage certificate

marriage certificatenoun

giấy chứng nhận kết hôn

/ˈmærɪdʒ sətɪfɪkət//ˈmærɪdʒ sərtɪfɪkət/

Thuật ngữ "marriage certificate" bắt nguồn từ thời trung cổ khi các nhà chức trách nhà thờ bắt đầu lưu giữ hồ sơ chính thức về các cuộc hôn nhân diễn ra trong giáo đoàn của họ. Những hồ sơ này, được gọi là sổ đăng ký giáo xứ hoặc sổ nhà thờ, đóng vai trò là bằng chứng về hôn nhân và giúp giải quyết các tranh chấp liên quan đến thừa kế, quyền sở hữu tài sản và các vấn đề pháp lý khác. Khi xã hội hiện đại hóa và chính quyền dân sự tham gia nhiều hơn vào việc quản lý hôn nhân, chính phủ bắt đầu yêu cầu các cặp đôi phải xin phép và giấy phép kết hôn, thường được lấy từ nhân viên đăng ký dân sự hoặc thư ký thị trấn. Trong nhiều trường hợp, giấy phép này cũng đóng vai trò là giấy chứng nhận kết hôn chính thức, mặc dù trong những trường hợp khác, các cặp đôi vẫn nhận được một tài liệu riêng từ nhà thờ. Tại Hoa Kỳ, Đạo luật thống nhất về hôn nhân và ly hôn, được phổ biến vào giữa thế kỷ 20, đã chuẩn hóa nội dung và định dạng của giấy phép kết hôn và giấy chứng nhận, biến chúng thành tài liệu ràng buộc về mặt pháp lý đóng vai trò là bằng chứng về hôn nhân. Hiện nay, các cặp đôi thường xin cả giấy phép và giấy chứng nhận, trong đó giấy phép được sử dụng để thực hiện nghi lễ kết hôn và giấy chứng nhận đóng vai trò là hồ sơ chính thức về cuộc hôn nhân có thể được sử dụng cho mục đích pháp lý và các mục đích khác.

namespace
Ví dụ:
  • After exchanging vows and sealing their love with a kiss, the newlywed couple eagerly submitted their marriage certificate to their local government office to make their union legal.

    Sau khi trao lời thề và khẳng định tình yêu bằng nụ hôn, cặp đôi mới cưới háo hức nộp giấy chứng nhận kết hôn đến văn phòng chính quyền địa phương để hợp pháp hóa cuộc hôn nhân của họ.

  • The couple was elated when they received their marriage certificate in the mail, signifying the formal recognition of their commitment to each other.

    Cặp đôi này vô cùng vui mừng khi nhận được giấy chứng nhận kết hôn qua thư, đánh dấu sự công nhận chính thức về cam kết của họ dành cho nhau.

  • The wedding planner double-checked that the marriage certificate was correctly filed with the appropriate authorities, ensuring a smooth legal process for the happy couple.

    Người lập kế hoạch đám cưới đã kiểm tra lại xem giấy chứng nhận kết hôn đã được nộp đúng cách cho các cơ quan có thẩm quyền hay chưa, đảm bảo quá trình pháp lý diễn ra suôn sẻ cho cặp đôi hạnh phúc.

  • When the bride's parents finally saw their daughter's marriage certificate, filled with the names and signatures of the lovesick couple, their hearts swelled with happiness and pride.

    Khi cha mẹ cô dâu cuối cùng nhìn thấy giấy chứng nhận kết hôn của con gái mình, ghi đầy tên và chữ ký của đôi uyên ương, lòng họ tràn ngập niềm hạnh phúc và tự hào.

  • The groom's mother was naturally excited to receive a copy of the marriage certificate, eagerly adding her new daughter to her family tree.

    Mẹ chú rể đương nhiên rất vui mừng khi nhận được bản sao giấy chứng nhận kết hôn, háo hức thêm cô con gái mới vào gia phả của mình.

  • The honeymooners submitted their marriage certificate as their primary identification at the immigration counter during their travels, excited to start their newlywed life as one.

    Cặp đôi hưởng tuần trăng mật đã nộp giấy chứng nhận kết hôn làm giấy tờ tùy thân chính tại quầy nhập cư trong suốt chuyến đi, họ rất háo hức bắt đầu cuộc sống mới cưới.

  • The couple was relieved to see their marriage certificate as they opened their mail, assured that their union was now recognized by law.

    Cặp đôi này đã thở phào nhẹ nhõm khi nhìn thấy giấy chứng nhận kết hôn khi họ mở thư, tin chắc rằng cuộc hôn nhân của họ giờ đây đã được pháp luật công nhận.

  • The wedding coordinator reviewed the marriage certificate, verifying its accuracy before the signing ceremony commenced, ensuring the couple's wishes would be properly reflected.

    Người điều phối đám cưới đã xem xét giấy chứng nhận kết hôn, xác minh tính chính xác của nó trước khi buổi lễ ký kết bắt đầu, đảm bảo rằng mong muốn của cặp đôi được phản ánh đúng.

  • The bride's brother beamed with pride as he inspected the marriage certificate, knowing his little sister had found her happily ever after.

    Anh trai của cô dâu rạng rỡ tự hào khi xem giấy chứng nhận kết hôn, biết rằng em gái mình đã tìm thấy hạnh phúc mãi mãi.

  • The newlyweds displayed their marriage certificate with pride in their home as a symbol of the lifelong commitment they had made to each other.

    Đôi vợ chồng mới cưới tự hào trưng bày giấy chứng nhận kết hôn trong ngôi nhà của mình như một biểu tượng cho cam kết trọn đời mà họ đã dành cho nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches