Định nghĩa của từ digital certificate

digital certificatenoun

chứng chỉ số

/ˌdɪdʒɪtl səˈtɪfɪkət//ˌdɪdʒɪtl sərˈtɪfɪkət/

Thuật ngữ "digital certificate" dùng để chỉ một tài liệu kỹ thuật số được xác thực và mã hóa để xác minh danh tính của một cá nhân, tổ chức hoặc thiết bị trong các giao dịch trực tuyến. Các chứng chỉ này được tạo bằng cơ sở hạ tầng khóa công khai (PKI), bao gồm một quy trình mã hóa phức tạp tạo ra một cặp khóa duy nhất bao gồm khóa công khai và khóa riêng. Khi một tổ chức nộp đơn xin cấp chứng chỉ số, khóa công khai của họ sẽ được gửi cùng với thông tin nhận dạng sau đó được xác thực bởi một cơ quan cấp chứng chỉ đáng tin cậy (CA). CA cấp cho tổ chức một chứng chỉ kỹ thuật số có chứa khóa công khai và danh tính của họ, có thể được sử dụng để xác thực giao dịch, bảo mật thông tin liên lạc và cung cấp mã hóa. Khái niệm chứng chỉ số nảy sinh khi nhu cầu ngày càng tăng về các giao dịch an toàn trong thời đại kỹ thuật số như một cách để đảm bảo sự tin cậy, xác thực và bảo mật trên các kênh truyền thông trực tuyến.

namespace
Ví dụ:
  • The company issues digital certificates to all its employees to ensure secure access to its network.

    Công ty cấp chứng chỉ số cho tất cả nhân viên để đảm bảo truy cập an toàn vào mạng lưới của công ty.

  • The digital certificate presented by the website's servers during an SSL connection establishes its identity and encrypts communication.

    Chứng chỉ số do máy chủ của trang web cung cấp trong quá trình kết nối SSL sẽ xác định danh tính của trang web và mã hóa thông tin liên lạc.

  • To deal with sensitive information, I always make sure to verify the digital certificate's validity and issuing authority before proceeding.

    Để xử lý thông tin nhạy cảm, tôi luôn đảm bảo xác minh tính hợp lệ của chứng chỉ số và cơ quan cấp chứng chỉ trước khi tiến hành.

  • When applying for an online degree, students may be required to provide a digital certificate as part of the authentication process.

    Khi đăng ký học chương trình cấp bằng trực tuyến, sinh viên có thể được yêu cầu cung cấp chứng chỉ số như một phần của quy trình xác thực.

  • Many governments now offer digital certificates as a convenient and secure way to provide identity documents online.

    Nhiều chính phủ hiện nay cung cấp chứng chỉ số như một cách thuận tiện và an toàn để cung cấp giấy tờ tùy thân trực tuyến.

  • After the digital certificate's expiration, users must renew it to maintain secure access to the resources it protects.

    Sau khi chứng chỉ số hết hạn, người dùng phải gia hạn để duy trì quyền truy cập an toàn vào các tài nguyên mà chứng chỉ đó bảo vệ.

  • Digital certificates also use public-key cryptography to allow users to encrypt messages to recipients with matching private-key certificates.

    Chứng chỉ số cũng sử dụng mật mã khóa công khai để cho phép người dùng mã hóa tin nhắn gửi đến người nhận bằng chứng chỉ khóa riêng tương ứng.

  • A company's digital certificate managers must ensure they follow specific security protocols to protect against cyber attacks.

    Người quản lý chứng chỉ số của công ty phải đảm bảo tuân theo các giao thức bảo mật cụ thể để chống lại các cuộc tấn công mạng.

  • Digital certificates play a vital role in e-commerce, confirming the authenticity of the online retailer and preventing phishing attempts.

    Chứng chỉ số đóng vai trò quan trọng trong thương mại điện tử, xác nhận tính xác thực của nhà bán lẻ trực tuyến và ngăn chặn các nỗ lực lừa đảo.

  • To mitigate the risk of data breaches and identity theft, organizations recommend users adopt two-factor authentication or biometric authentication methods alongside digital certificates. From certificate-based authentication to document signing, digital certificates have become an integral part of our digital ecosystem.

    Để giảm thiểu rủi ro vi phạm dữ liệu và trộm cắp danh tính, các tổ chức khuyến nghị người dùng áp dụng phương pháp xác thực hai yếu tố hoặc xác thực sinh trắc học cùng với chứng chỉ số. Từ xác thực dựa trên chứng chỉ đến ký tài liệu, chứng chỉ số đã trở thành một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái số của chúng ta.

Từ, cụm từ liên quan