- She received a gift certificate for a spa day from her friend as a birthday present.
Cô ấy nhận được một phiếu quà tặng cho một ngày đi spa từ bạn mình làm quà sinh nhật.
- As a thank-you for his help, we gave him a gift certificate for a local restaurant.
Để cảm ơn sự giúp đỡ của anh ấy, chúng tôi đã tặng anh ấy một phiếu quà tặng tại một nhà hàng địa phương.
- The retailer offered a gift certificate as a compensation for the damaged merchandise.
Nhà bán lẻ đã cung cấp một phiếu quà tặng để bồi thường cho hàng hóa bị hư hỏng.
- The nurse's training award was a gift certificate for a continuing education course.
Giải thưởng đào tạo y tá là một phiếu quà tặng cho một khóa học giáo dục liên tục.
- The airline presented a gift certificate for a future flight as a consolation prize due to a canceled trip.
Hãng hàng không đã tặng một phiếu quà tặng cho chuyến bay tiếp theo như một giải thưởng an ủi vì chuyến bay bị hủy.
- The expense reimbursement policy included the use of gift certificates for purchases.
Chính sách hoàn trả chi phí bao gồm việc sử dụng phiếu quà tặng khi mua hàng.
- The tutorial program grant came with a gift certificate for software that met educational standards.
Chương trình tài trợ kèm theo phiếu quà tặng cho phần mềm đạt tiêu chuẩn giáo dục.
- The sale fell through, but the real estate agent still issued a gift certificate for approaching the purchasing price.
Việc mua bán không thành công, nhưng bên môi giới bất động sản vẫn cấp một phiếu quà tặng vì đã đạt được giá mua.
- The retailer's frequent shopper program included a gift certificate as a milestone reward for patronage.
Chương trình khách hàng thường xuyên của nhà bán lẻ bao gồm một phiếu quà tặng như một phần thưởng quan trọng cho sự ủng hộ.
- The business partner's retirement present was a gift certificate for their choice of travel or entertainment experience.
Quà tặng nghỉ hưu của đối tác kinh doanh là một phiếu quà tặng cho trải nghiệm du lịch hoặc giải trí mà họ lựa chọn.