Định nghĩa của từ gift certificate

gift certificatenoun

phiếu quà tặng

/ˈɡɪft sətɪfɪkət//ˈɡɪft sərtɪfɪkət/

Thuật ngữ "gift certificate" là một thuật ngữ mới được thêm vào tiếng Anh, có từ cuối những năm 1960. Tuy nhiên, khái niệm về phiếu quà tặng đã có từ lâu hơn nhiều. Vào thời cổ đại, quà tặng thường được trao đổi như một cách để thiết lập mối quan hệ xã hội hoặc thể hiện sự trân trọng. Ví dụ, ở châu Âu thời trung cổ, các thương gia giàu có sẽ tặng những món quà xa xỉ cho các nhà quý tộc như một cách để lấy lòng. Phong tục này vẫn tiếp tục cho đến thời hiện đại, với những doanh nhân giàu có trao đổi quà tặng như một cách để xây dựng mối quan hệ. Khi thương mại trở nên phức tạp hơn, các doanh nghiệp bắt đầu phát hành "thẻ mua sắm" như một cách cung cấp các lựa chọn quà tặng thay thế cho khách hàng của họ. Những tấm thẻ này có thể được sử dụng thay cho quà tặng truyền thống, cho phép người nhận tự chọn quà tặng của riêng mình từ một loạt các lựa chọn. Phong tục này ngày càng trở nên phổ biến và đến những năm 1950, nhiều nhà bán lẻ lớn đã cung cấp thẻ mua sắm có thương hiệu riêng của họ. Vào cuối những năm 1960, "gift certificates" ra đời do nhu cầu chuẩn hóa trong việc trao đổi quà tặng. Khi ngày càng nhiều cửa hàng bắt đầu cung cấp phiếu quà tặng, việc có một thuật ngữ chung để mô tả chúng trở nên quan trọng. Thuật ngữ "gift certificate" trở nên phổ biến vì tính đơn giản và tính phổ quát của nó. Ngày nay, phiếu quà tặng là một phần phổ biến của bối cảnh bán lẻ, với hàng triệu phiếu được bán ra mỗi năm. Chúng đã trở thành một công cụ thiết yếu cho các doanh nghiệp muốn tăng doanh số, cung cấp các ưu đãi cho khách hàng và hợp lý hóa quy trình tặng quà của họ.

namespace
Ví dụ:
  • She received a gift certificate for a spa day from her friend as a birthday present.

    Cô ấy nhận được một phiếu quà tặng cho một ngày đi spa từ bạn mình làm quà sinh nhật.

  • As a thank-you for his help, we gave him a gift certificate for a local restaurant.

    Để cảm ơn sự giúp đỡ của anh ấy, chúng tôi đã tặng anh ấy một phiếu quà tặng tại một nhà hàng địa phương.

  • The retailer offered a gift certificate as a compensation for the damaged merchandise.

    Nhà bán lẻ đã cung cấp một phiếu quà tặng để bồi thường cho hàng hóa bị hư hỏng.

  • The nurse's training award was a gift certificate for a continuing education course.

    Giải thưởng đào tạo y tá là một phiếu quà tặng cho một khóa học giáo dục liên tục.

  • The airline presented a gift certificate for a future flight as a consolation prize due to a canceled trip.

    Hãng hàng không đã tặng một phiếu quà tặng cho chuyến bay tiếp theo như một giải thưởng an ủi vì chuyến bay bị hủy.

  • The expense reimbursement policy included the use of gift certificates for purchases.

    Chính sách hoàn trả chi phí bao gồm việc sử dụng phiếu quà tặng khi mua hàng.

  • The tutorial program grant came with a gift certificate for software that met educational standards.

    Chương trình tài trợ kèm theo phiếu quà tặng cho phần mềm đạt tiêu chuẩn giáo dục.

  • The sale fell through, but the real estate agent still issued a gift certificate for approaching the purchasing price.

    Việc mua bán không thành công, nhưng bên môi giới bất động sản vẫn cấp một phiếu quà tặng vì đã đạt được giá mua.

  • The retailer's frequent shopper program included a gift certificate as a milestone reward for patronage.

    Chương trình khách hàng thường xuyên của nhà bán lẻ bao gồm một phiếu quà tặng như một phần thưởng quan trọng cho sự ủng hộ.

  • The business partner's retirement present was a gift certificate for their choice of travel or entertainment experience.

    Quà tặng nghỉ hưu của đối tác kinh doanh là một phiếu quà tặng cho trải nghiệm du lịch hoặc giải trí mà họ lựa chọn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches