Định nghĩa của từ birth certificate

birth certificatenoun

giấy khai sinh

/ˈbɜːθ sətɪfɪkət//ˈbɜːrθ sərtɪfɪkət/

Thuật ngữ "birth certificate" có nguồn gốc từ Anh vào giữa thế kỷ 19 sau khi Đạo luật Đăng ký Bắt buộc năm 1836 được thực hiện. Đạo luật này yêu cầu phải đăng ký tất cả các trường hợp sinh, kết hôn và tử vong trong cả nước và tạo ra một vai trò mới: người đăng ký. Do đó, giấy khai sinh đã trở thành một tài liệu chính thức do người đăng ký cấp, ghi lại thông tin chi tiết về sự ra đời của trẻ sơ sinh. Giấy khai sinh bao gồm các thông tin như tên, ngày và nơi sinh của trẻ, tên cha mẹ và chữ ký của bác sĩ và cha mẹ. Hệ thống này được đưa ra để cải thiện sức khỏe cộng đồng bằng cách cho phép báo cáo bệnh tật chính xác và kịp thời hơn, cũng như ngăn chặn các khiếu nại sai sự thật về quyền thừa kế và quyền thừa kế. Việc sử dụng giấy khai sinh nhanh chóng lan rộng sang các nơi khác trên thế giới và ngày nay chúng được công nhận rộng rãi là các tài liệu pháp lý quan trọng, bắt buộc để được hưởng phúc lợi xã hội, xin hộ chiếu hoặc nhập học.

namespace
Ví dụ:
  • After the baby was delivered, the hospital provided the parents with a birth certificate that served as official documentation of their newborn's birth.

    Sau khi em bé chào đời, bệnh viện sẽ cung cấp cho cha mẹ giấy khai sinh có giá trị như tài liệu chính thức về ngày sinh của trẻ sơ sinh.

  • When applying for a passport, the government required the applicant to submit a valid birth certificate as proof of their identity and citizenship.

    Khi nộp đơn xin hộ chiếu, chính phủ yêu cầu người nộp đơn phải nộp giấy khai sinh hợp lệ để chứng minh danh tính và quyền công dân của họ.

  • To register their child's birth, the parents had to present a completed birth certificate to the local government office.

    Để đăng ký khai sinh cho con mình, cha mẹ phải nộp giấy khai sinh đã hoàn thiện cho cơ quan chính quyền địa phương.

  • During the immigration process, the new resident was required to provide both a passport and a valid birth certificate as proof of their identity and country of origin.

    Trong quá trình nhập cư, cư dân mới được yêu cầu cung cấp cả hộ chiếu và giấy khai sinh hợp lệ để chứng minh danh tính và quốc gia xuất xứ của họ.

  • The person applied for a replacement birth certificate after realizing their old one had been lost during a move.

    Người đó đã nộp đơn xin cấp lại giấy khai sinh sau khi nhận ra giấy khai sinh cũ của mình đã bị mất trong quá trình chuyển nhà.

  • Upon inheriting property from their deceased grandmother, the beneficiary was asked to present a certified copy of their birth certificate as proof of lineage.

    Khi thừa kế tài sản từ người bà đã khuất, người thụ hưởng được yêu cầu xuất trình bản sao có chứng nhận giấy khai sinh để làm bằng chứng về dòng dõi.

  • The young couple needed to obtain a birth certificate for their newborn to complete the process of legally changing the child's surname.

    Cặp đôi trẻ cần phải có giấy khai sinh cho đứa con mới sinh của mình để hoàn tất thủ tục đổi họ hợp pháp cho đứa trẻ.

  • The government requested that all births be registered within 30 days of delivery, allowing for the prompt issuance of a birth certificate.

    Chính phủ yêu cầu tất cả các trường hợp khai sinh phải được đăng ký trong vòng 30 ngày kể từ ngày sinh, cho phép cấp giấy khai sinh nhanh chóng.

  • When searching for long-lost family members, genealogists often require detailed birth certificates as a starting point.

    Khi tìm kiếm những thành viên gia đình đã thất lạc từ lâu, các nhà phả hệ thường yêu cầu giấy khai sinh chi tiết làm điểm khởi đầu.

  • The applicant was asked to submit both a birth certificate and a driver's license as identification documents when filling out a job application.

    Người nộp đơn được yêu cầu nộp cả giấy khai sinh và giấy phép lái xe làm giấy tờ tùy thân khi điền đơn xin việc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches