Định nghĩa của từ gift voucher

gift vouchernoun

phiếu quà tặng

/ˈɡɪft vaʊtʃə(r)//ˈɡɪft vaʊtʃər/

Khái niệm về phiếu quà tặng, còn được gọi là chứng chỉ quà tặng hoặc thẻ quà tặng, đã tồn tại trong nhiều thế kỷ dưới nhiều hình thức khác nhau. Tuy nhiên, phiếu quà tặng hiện đại có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 khi các công ty bắt đầu phát hành chứng chỉ in có thể đổi lấy các sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Thuật ngữ "gift voucher" tự nó là một sự bổ sung tương đối mới vào tiếng Anh. Nó có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1990 để thay thế cho "thẻ quà tặng" truyền thống, vốn đã không còn được ưa chuộng do nhầm lẫn về giá trị và ngày hết hạn. Từ điển tiếng Anh Oxford lần đầu tiên ghi lại việc sử dụng thuật ngữ "gift voucher" vào năm 1991, khi nó xuất hiện trong một ấn phẩm thương mại của Anh. Kể từ đó, thuật ngữ này đã lan rộng trên toàn thế giới và trở thành một phần phổ biến trong từ vựng tiếp thị dành cho các doanh nghiệp muốn cung cấp các lựa chọn mua sắm thuận tiện và linh hoạt. Tóm lại, nguồn gốc của từ "gift voucher" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các công ty lần đầu tiên bắt đầu phát hành chứng chỉ in cho các sản phẩm và dịch vụ. Thuật ngữ này xuất hiện ở Anh vào những năm 1990 như một cách để đơn giản hóa và chuẩn hóa việc sử dụng phiếu quà tặng, cuối cùng dẫn đến việc áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Emma received a gift voucher for her favorite bookstore as a birthday present.

    Emma nhận được một phiếu quà tặng từ hiệu sách yêu thích làm quà sinh nhật.

  • Jake decided to purchase a gift voucher for a massage at a local spa as a thoughtful present for his girlfriend's upcoming birthday.

    Jake quyết định mua một phiếu quà tặng để mát-xa tại một spa địa phương như một món quà chu đáo cho sinh nhật sắp tới của bạn gái mình.

  • The salesperson handed me a gift voucher for % off my next purchase as a thank-you for being a loyal customer.

    Nhân viên bán hàng đưa cho tôi một phiếu quà tặng giảm giá % cho lần mua hàng tiếp theo như lời cảm ơn vì đã là một khách hàng trung thành.

  • Sarah's grandmother surprised her with a gift voucher for a cooking class as a Christmas present.

    Bà của Sarah đã làm cô ngạc nhiên khi tặng cô một phiếu quà tặng cho một lớp học nấu ăn làm quà Giáng sinh.

  • The gift voucher for the language school in Paris that my friend gave me as a graduation gift was the best present I received all year.

    Phiếu quà tặng cho trường ngôn ngữ ở Paris mà bạn tôi tặng tôi làm quà tốt nghiệp là món quà tuyệt vời nhất mà tôi nhận được trong cả năm.

  • As an appreciation for my business, the company provided me with a gift voucher for a fancy restaurant in town.

    Để tri ân sự ủng hộ của tôi, công ty đã tặng tôi một phiếu quà tặng tại một nhà hàng sang trọng trong thị trấn.

  • The gift voucher for the second movie at the cinema is included in the deal if you buy a ticket on weekdays.

    Phiếu quà tặng cho bộ phim thứ hai tại rạp chiếu phim sẽ được bao gồm trong ưu đãi nếu bạn mua vé vào các ngày trong tuần.

  • To celebrate our wedding anniversary, my husband and I decided to treat ourselves with a gift voucher for a hot air balloon ride.

    Để kỷ niệm ngày cưới, tôi và chồng quyết định tự thưởng cho mình một phiếu quà tặng đi khinh khí cầu.

  • A gift voucher for a new bookstore that just opened up in town is the perfect idea for a friend who loves reading.

    Phiếu quà tặng cho một hiệu sách mới mở trong thị trấn là ý tưởng hoàn hảo dành cho một người bạn thích đọc sách.

  • I was pleasantly surprised to receive a gift voucher for a local boutique as a welcome gift from my new employer.

    Tôi rất ngạc nhiên khi nhận được phiếu quà tặng từ một cửa hàng thời trang địa phương như một món quà chào mừng từ công ty mới của tôi.

Từ, cụm từ liên quan